Vòng Round 4
05:00 ngày 14/07/2022
Goias
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.04
O 2
0.88
U 2
1.02
1
2.63
X
2.95
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
38'
match yellow.png Ramon Menezes Roma
41'
match goal 0 - 1 Jorge Moura Xavier
Kiến tạo: Wellington Soares da Silva
45'
match yellow.png Edson Felipe da Cruz
53'
match goal 0 - 2 Wellington Soares da Silva
Kiến tạo: Luiz Fernando Morais dos Santos
58'
match yellow.png Airton Moises
64'
match pen 0 - 3 Marlon Rodrigues de Freitas
Fellipe Ramos Ignez Bastos match yellow.png
68'
Adailson Freire Pereira da Silva, Dada match yellow.png
79'
Yan da Cruz Souto match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
19
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
93
 
Pha tấn công
 
94
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 37.67%
2.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
0.6 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 5
52.6% Kiểm soát bóng 46.9%
0.8 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (17trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
2
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
2
2
4