Vòng 31
04:00 ngày 03/11/2023
Goias
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
3.40
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Goias Goias
Phút
Bragantino Bragantino
45'
match goal 0 - 1 Thiago Nicolas Borbas
Kiến tạo: Helio Junio
Lucas Halter match yellow.png
46'
Julian Palacios
Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
match change
57'
60'
match change Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Eduardo Sasha
Hugo Ferreira de Farias match yellow.png
60'
65'
match yellow.png Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Sander Henrique Bortolotto
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
match change
68'
Alesson Dos Santos Batista
Ra sân: Vinicius Santos Silva
match change
68'
68'
match change Vitor Naum
Ra sân: Helio Junio
77'
match yellow.png Cleiton Schwengber
Joao Victo Magno de Souza Machado
Ra sân: Guilherme Costa Marques
match change
79'
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Ra sân: Magno Jose da Silva Maguinho
match change
79'
81'
match change Talisson
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
81'
match change Luan Candido
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
82'
match change Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Henry Mosquera
82'
match var Talisson Goal Disallowed
89'
match yellow.png Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Julian Palacios match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Talisson
Kiến tạo: Luan Candido

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Goias Goias
Bragantino Bragantino
10
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
16
6
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
25
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
265
 
Số đường chuyền
 
371
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
42
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
2
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
108
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Julian Palacios
6
Sander Henrique Bortolotto
22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
45
Joao Victo Magno de Souza Machado
27
Alesson Dos Santos Batista
55
Luis Felipe Oyama
95
Vinicius Santos
8
Higor Meritao
70
Anderson de Oliveira da Silva
5
Raphael Gregorio Guzzo
88
Marcelo Rangel
14
Mina
Goias Goias 4-3-3
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
23
Ferreira
66
Farias
4
Cigolini
3
Halter
2
Maguinho
40
Morelli
12
Silva
60
Marques
7
Silva
9
Silva
77
Lima
1
Schwengb...
34
Hurtado
2
Montano
3
Ortiz
29
Capixaba
5
Silva
8
Evangeli...
11
Junio
19
Sasha
16
Mosquera
18
Borbas

Substitutes

27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
36
Luan Candido
21
Talisson
28
Vitor Naum
35
Matheus Fernandes Siqueira
22
O.Gustavinho
30
Luan Patrick Wiedthauper
25
Matheus Goncalves
23
Raul Lo Goncalves
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
17
Bruno Goncalves de Jesus
40
Lucas Galindo de Azevedo
Đội hình dự bị
Goias Goias
Julian Palacios 10
Sander Henrique Bortolotto 6
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22
Joao Victo Magno de Souza Machado 45
Alesson Dos Santos Batista 27
Luis Felipe Oyama 55
Vinicius Santos 95
Higor Meritao 8
Anderson de Oliveira da Silva 70
Raphael Gregorio Guzzo 5
Marcelo Rangel 88
Mina 14
Goias Bragantino
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
36 Luan Candido
21 Talisson
28 Vitor Naum
35 Matheus Fernandes Siqueira
22 O.Gustavinho
30 Luan Patrick Wiedthauper
25 Matheus Goncalves
23 Raul Lo Goncalves
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
17 Bruno Goncalves de Jesus
40 Lucas Galindo de Azevedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
52.6% Kiểm soát bóng 49.7%
9.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Goias (23trận)
Chủ Khách
Bragantino (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
4
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Goias Goias
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Vinicius Santos Silva Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.3
60 Guilherme Costa Marques Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.24
4 Sidimar Fernando Cigolini Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 8 6.51
12 Willian Osmar de Oliveira Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.13
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.79
77 Allano Brendon de Souza Lima Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.19
2 Magno Jose da Silva Maguinho Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.16
40 Everton Morelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.29
3 Lucas Halter Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.48
9 Matheus Barcelos da Silva Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.01
66 Hugo Ferreira de Farias Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.39

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.04
8 Lucas Evangelista Midfielder 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.25
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
3 Leonardo Rech Ortiz Defender 1 1 0 10 7 70% 0 1 11 6.41
29 Juninho Capixaba Defender 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.47
11 Helio Junio Tiền vệ công 0 0 2 7 7 100% 1 0 9 6.45
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.32
2 Leonardo Javier Realpe Montano Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.29
18 Thiago Nicolas Borbas Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
34 Jose Hurtado Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.21
16 Henry Mosquera Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ