Vòng 31
21:15 ngày 14/04/2024
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Alaves
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.60
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Alaves Alaves
Myrto Uzuni 1 - 0 match pen
9'
20'
match yellow.png Gorosabel
Lucas Boye 2 - 0
Kiến tạo: Sergio Ruiz Alonso
match goal
38'
Gerard Gumbau match yellow.png
45'
Myrto Uzuni match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Nahuel Tenaglia
46'
match change Abde Rebbach
Ra sân: Carlos Vicente
46'
match change Alex Sola
Ra sân: Luis Rioja
Miguel Miguel Rubio match yellow.png
60'
64'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Samu Omorodion
Gonzalo Villar
Ra sân: Kamil Jozwiak
match change
64'
64'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
71'
match change Giuliano Simeone
Ra sân: Joaquin Panichelli
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
75'
Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Lucas Boye
match change
83'
Martin Hongla
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
268
 
Số đường chuyền
 
417
67%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
16
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
106
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Martin Hongla
24
Gonzalo Villar
9
Jose Maria Callejon Bueno
8
Douglas Matias Arezo Martinez
3
Faitout Maouassa
22
Kamil Piatkowski
28
Raul Torrente
12
Ricard Sanchez Sendra
1
Raul Fernandez Mateos
13
Marc Martinez Aranda
10
Antonio Puertas
17
Theo Corbeanu
Granada CF Granada CF 4-4-2
4-2-3-1 Alaves Alaves
25
Batalla
15
Neva
14
Miquel
4
Rubio
2
Cittadin...
18
Jozwiak
20
Alonso
23
Gumbau
19
Rebollo
11
Uzuni
7
Boye
1
Salva
2
Gorosabe...
14
Tenaglia
16
Marin
3
Sanchez
6
Lajo
8
Blanco
22
Vicente
29
Panichel...
11
Rioja
32
Omorodio...

Substitutes

21
Abde Rebbach
20
Giuliano Simeone
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
7
Alex Sola
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31
Jesus Owono
5
Abdel Abqar
10
Ianis Hagi
18
Jon Guridi
27
Javier Lopez
17
Xeber Alkain
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Martin Hongla 6
Gonzalo Villar 24
Jose Maria Callejon Bueno 9
Douglas Matias Arezo Martinez 8
Faitout Maouassa 3
Kamil Piatkowski 22
Raul Torrente 28
Ricard Sanchez Sendra 12
Raul Fernandez Mateos 1
Marc Martinez Aranda 13
Antonio Puertas 10
Theo Corbeanu 17
Granada CF Alaves
21 Abde Rebbach
20 Giuliano Simeone
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
7 Alex Sola
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31 Jesus Owono
5 Abdel Abqar
10 Ianis Hagi
18 Jon Guridi
27 Javier Lopez
17 Xeber Alkain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
36% Kiểm soát bóng 43%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
43.5% Kiểm soát bóng 42.6%
14.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (34trận)
Chủ Khách
Alaves (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
4
7
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
4
4

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Maria Callejon Bueno Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.09
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 36 23 63.89% 0 1 45 6.59
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 3 1 0 22 15 68.18% 0 6 54 8.61
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 19 65.52% 3 2 46 7.02
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 57 7.65
18 Kamil Jozwiak Cánh trái 0 0 2 13 12 92.31% 0 2 26 7.29
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 2 40 7.07
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.14
11 Myrto Uzuni Cánh trái 3 2 0 1 1 100% 0 0 9 6.75
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 2 0 34 6.61
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 23 14 60.87% 1 1 45 7.27
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 1 0 2 34 28 82.35% 2 1 57 8.42
8 Douglas Matias Arezo Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.96
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 1 2 29 6.91

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.03
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 23 74.19% 7 2 63 6.31
20 Giuliano Simeone Tiền đạo cắm 1 0 0 13 13 100% 2 0 19 6.25
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 17 77.27% 0 1 30 6.52
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 39 5.85
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 3 1 74 5.68
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 45 84.91% 1 1 66 6.25
11 Luis Rioja Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 3 0 14 5.7
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 52 41 78.85% 0 0 67 6.3
7 Alex Sola Cánh phải 0 0 2 17 13 76.47% 2 0 27 6.44
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 50 6.3
16 Rafa Marin Trung vệ 0 0 0 57 45 78.95% 0 2 65 6.14
21 Abde Rebbach Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 3 0 27 6.53
29 Joaquin Panichelli 3 1 1 17 12 70.59% 0 8 28 6.86
22 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 1 12 9 75% 4 0 20 5.93
32 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 3 25 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ