Granada CF
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Molde 1
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.06
1.06
+1.5
0.84
0.84
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
1.35
1.35
X
4.70
4.70
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Granada CF
Phút
Molde
Jorge Molina Vidal 1 - 0
Kiến tạo: Rui Silva
Kiến tạo: Rui Silva
26'
Yan Brice
33'
48'
Bjorn Bergmann Sigurdarson
57'
Eirik Hestad
65'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
68'
Martin Ellingsen
71'
Martin Ellingsen
74'
David Datro Fofana
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Roberto Soldado Rillo 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
75'
Isma Ruiz
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Roberto Soldado Rillo
81'
86'
Mathis Bolly
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Antonio Puertas
Ra sân: Antonio Puertas
90'
90'
Magnus Wolff Eikrem
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Granada CF
Molde
Giao bóng trước
10
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
337
Số đường chuyền
433
71%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
43
Đánh đầu
43
19
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
7
22
Ném biên
22
11
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
103
31
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Granada CF
4-2-3-1
4-2-3-1
Molde
1
Silva
16
Miguel
3
Perez
22
Duarte
2
Foulquie...
4
Gonalons
8
Brice
10
Puertas
23
Vidal
24
Nascimen...
9
Rillo
1
Linde
27
Pedersen
5
Sinyan
6
Gregerse...
28
Haugen
17
Aursnes
11
Ellingse...
19
Hestad
7
Eikrem
23
Andersen
10
Sigurdar...
Đội hình dự bị
Granada CF
Arnau Fabrega
31
Aaron Escandell
13
Isma Ruiz
28
Jesus Vallejo Lazaro
20
Antonio Jose Aranda
27
Raul Torrente
30
Molde
25
Emil Breivik
20
David Datro Fofana
3
Birk Risa
2
Martin Bjornbak
26
Mathias Ranmarks
34
Oliver Petersen
14
Erling Knudtzon
40
Adrian Ugelvik
30
Mathis Bolly
16
Etzaz Muzafar Hussain
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
6.33
42.33%
Kiểm soát bóng
59%
17
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2
1.7
Bàn thua
1
3.6
Phạt góc
4.4
2.3
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
4.9
42%
Kiểm soát bóng
47.2%
13.4
Phạm lỗi
6.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF (33trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
4
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2