Vòng 18
03:30 ngày 20/12/2023
Granada CF
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Sevilla
Địa điểm: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
3.00
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Sevilla Sevilla
23'
match goal 0 - 1 Adria Giner Pedrosa
Kiến tạo: Jesus Fernandez Saez Suso
32'
match goal 0 - 2 Lucas Ocampos
Kiến tạo: Youssef En-Nesyri
Gerard Gumbau match yellow.png
38'
Myrto Uzuni
Ra sân: Gonzalo Villar
match change
46'
49'
match goal 0 - 3 Sergio Ramos Garcia
Kiến tạo: Jesus Fernandez Saez Suso
Raul Torrente match yellow.png
57'
Njegos Petrovic
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
match change
64'
Alvaro Fernandez
Ra sân: Carlos Neva
match change
64'
71'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Lucas Ocampos
71'
match change Manu Bueno
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
74'
match yellow.png Manu Bueno
74'
match var Manu Bueno Red card cancelled
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Antonio Puertas
match change
78'
81'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Youssef En-Nesyri
87'
match change Marcos do Nascimento Teixeira
Ra sân: Boubakary Soumare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
492
 
Số đường chuyền
 
484
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
101
 
Pha tấn công
 
94
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Myrto Uzuni
18
Njegos Petrovic
9
Jose Maria Callejon Bueno
33
Alvaro Fernandez
17
Shon Weissman
3
Wilson Migueis Manafa Janco
19
Famara Diedhiou
31
Adrian Lopez Garrote
16
Victor David Diaz Miguel
21
Oscar Melendo
4
Miguel Miguel Rubio
35
Fran Árbol
Granada CF Granada CF 4-1-4-1
3-5-2 Sevilla Sevilla
13
Ferreira
15
Neva
28
Torrente
14
Miquel
12
Sendra
23
Gumbau
26
Zaragoza
20
Alonso
24
Villar
10
Puertas
7
Boye
1
Dmitrovi...
6
Gudelj
4
Garcia
27
Valiente
26
Sanchez
7
Suso
24
Soumare
21
Torres
3
Pedrosa
15
En-Nesyr...
5
Ocampos

Substitutes

25
Adnan Januzaj
23
Marcos do Nascimento Teixeira
28
Manuel Bueno Sebastian
9
Rafael Mir Vicente
2
Federico Gattoni
38
Diego Hormigo
33
MatIas Arbol
39
Lulo Dasilva
31
Carlos Alberto Flores Asencio
29
Dario Benavides Fuentes
40
Miguel Capitas
30
Ibrahima Sow
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Myrto Uzuni 11
Njegos Petrovic 18
Jose Maria Callejon Bueno 9
Alvaro Fernandez 33
Shon Weissman 17
Wilson Migueis Manafa Janco 3
Famara Diedhiou 19
Adrian Lopez Garrote 31
Victor David Diaz Miguel 16
Oscar Melendo 21
Miguel Miguel Rubio 4
Fran Árbol 35
Granada CF Sevilla
25 Adnan Januzaj
23 Marcos do Nascimento Teixeira
28 Manuel Bueno Sebastian
9 Rafael Mir Vicente
2 Federico Gattoni
38 Diego Hormigo
33 MatIas Arbol
39 Lulo Dasilva
31 Carlos Alberto Flores Asencio
29 Dario Benavides Fuentes
40 Miguel Capitas
30 Ibrahima Sow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 4
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2.9
2.8 Sút trúng cầu môn 3.7
42.4% Kiểm soát bóng 44.2%
14.7 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (36trận)
Chủ Khách
Sevilla (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
4
HT-H/FT-T
1
4
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
4
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
4
7

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 38 5.86
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 12 6.26
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 3 1 43 6.02
13 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.64
10 Antonio Puertas Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 20 5.92
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 5.9
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 5.66
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.25
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 44 5.92
28 Raul Torrente Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 35 5.86
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 3 0 12 5.69

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 1 1 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.86
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 0 0 2 25 22 88% 4 0 35 6.94
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 17 6.46
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 0 7 2 28.57% 0 3 15 7.76
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.54
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 2 9 6.89
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 6.79
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 25 6.42
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 2 0 15 7.41
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.69
27 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 34 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ