Vòng 2
05:00 ngày 18/04/2024
Gremio (RS)
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Atletico Paranaense
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
1.95
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Franco Cristaldo 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Pavon
match goal
19'
31'
match change Alex Santana
Ra sân: Tomas Cuello
33'
match yellow.png Alex Santana
46'
match change Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Madson Ferreira dos Santos
46'
match change Ze Vitor
Ra sân: Julimar Silva Oliveira Junior
Yeferson Julio Soteldo Martinez 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Villasanti
match goal
51'
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Ra sân: Cristian Pavon
match change
55'
59'
match yellow.png Ze Vitor
63'
match change Bruno Zapelli
Ra sân: Fernando Luis Roza, Fernandinho
Gustavo Nunes Fernandes Gomes match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Lucas Esquivel
Everton Galdino Moreira
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
match change
75'
Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
75'
Natã
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
match change
84'
Du Queiroz
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
432
 
Số đường chuyền
 
467
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
9
12
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
117
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Natã
13
Everton Galdino Moreira
37
Du Queiroz
32
Nathan Ribeiro Fernandes
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
46
José Guilherme
14
Nathan Allan De Souza
12
Gabriel Chapeco
18
Joao Pedro Maturano dos Santos
5
Rodrigo Ely
31
Caique Luiz Santos da Purificacao
35
Ronald Falkoski
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-3-3
4-2-3-1 Atletico Paranaense Atletico Paranaense
1
Marchesi...
54
Cuiabano
53
Martins
3
Geromel
2
Silva
10
Cristald...
17
Fagundes
20
Villasan...
7
Martinez
11
Galvao
21
Pavon
1
Neto
22
Santos
4
Rocha
44
Ferreira
37
Esquivel
26
Carvalho
5
Fernandi...
20
Junior
14
Graviz
28
Cuello
9
Borges

Substitutes

29
Luis Leonardo Godoy
10
Bruno Zapelli
80
Alex Santana
30
Ze Vitor
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
88
Christian Roberto Alves Cardoso
34
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
15
Mateo Gamarra
18
Jader Barbosa da Silva Gentil
50
Renan Rodrigues Fonseca Viana
41
Mycael Pontes Moreira
23
Antonio Feliphe Costa Silva
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Natã 36
Everton Galdino Moreira 13
Du Queiroz 37
Nathan Ribeiro Fernandes 32
Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39
José Guilherme 46
Nathan Allan De Souza 14
Gabriel Chapeco 12
Joao Pedro Maturano dos Santos 18
Rodrigo Ely 5
Caique Luiz Santos da Purificacao 31
Ronald Falkoski 35
Gremio (RS) Atletico Paranaense
29 Luis Leonardo Godoy
10 Bruno Zapelli
80 Alex Santana
30 Ze Vitor
24 Leonardo Matias Baiersdorf Linck
88 Christian Roberto Alves Cardoso
34 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
15 Mateo Gamarra
18 Jader Barbosa da Silva Gentil
50 Renan Rodrigues Fonseca Viana
41 Mycael Pontes Moreira
23 Antonio Feliphe Costa Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 49.33%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.4
3.5 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49.9% Kiểm soát bóng 47.7%
11.4 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (24trận)
Chủ Khách
Atletico Paranaense (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
1
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Fabio Pereira da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 26 68.42% 1 1 55 6.71
3 Pedro Tonon Geromel Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 0 3 67 7.05
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 33 6.7
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 1 22 6.66
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 2 1 3 33 28 84.85% 5 2 48 7.52
21 Cristian Pavon Cánh trái 4 3 2 18 14 77.78% 4 0 31 7.73
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 1 1 5 39 36 92.31% 4 0 52 8.24
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 52 43 82.69% 0 0 67 7.4
13 Everton Galdino Moreira Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.14
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 37 6.72
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.05
36 Natã Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.11
53 Gustavo Martins Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 3 47 7.02
54 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 41 85.42% 0 2 75 7.15
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 1 1 1 18 13 72.22% 0 1 26 6.26

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Luis Roza, Fernandinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 33 78.57% 3 1 52 5.82
44 Thiago Heleno Henrique Ferreira Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 0 5 66 6.35
9 Gonzalo Mathias Mastriani Borges Tiền đạo cắm 0 0 0 23 16 69.57% 1 2 38 6.44
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 3 0 38 5.94
22 Madson Ferreira dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 16 88.89% 1 0 25 6.22
80 Alex Santana Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 23 5.78
28 Tomas Cuello Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.43
14 Agustin Canobbio Graviz Cánh phải 2 0 0 31 22 70.97% 0 1 47 5.98
20 Julimar Silva Oliveira Junior Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 16 5.98
4 Kaique Rocha Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 5 88 7.12
26 Erick Luis Conrado Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 42 80.77% 0 1 69 6.17
1 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 38 6.89
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 53 6.51
10 Bruno Zapelli Tiền vệ công 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 26 6.01
30 Ze Vitor Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 42 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ