Grenoble
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Clermont
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.05
3.05
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Clermont
Jordy Gaspar
5'
19'
0 - 1 Jim Allevinah
David Henen
Ra sân: Achille Anani
Ra sân: Achille Anani
26'
42'
Lorenzo Rajot
Ra sân: Jonathan Damian Iglesias Abreu
Ra sân: Jonathan Damian Iglesias Abreu
44'
Mohamed Bayo
45'
0 - 2 Mohamed Bayo
Harouna Abou Demba
Ra sân: Jordy Gaspar
Ra sân: Jordy Gaspar
46'
Florian Michel
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
67'
Mam Diallo
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
67'
74'
David Cafimipon Gomis
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
75'
Jordan Tell
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Jim Allevinah
Kevin Tapoko
Ra sân: Anthony Belmonte
Ra sân: Anthony Belmonte
82'
85'
Florent Ogier
87'
Driss Trichard
Ra sân: Jason Berthomier
Ra sân: Jason Berthomier
Willy Semedo 1 - 2
90'
90'
Lorenzo Rajot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Clermont
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
85
65
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
4-2-3-1
Clermont
1
Maubleu
29
Abdallah
14
Nestor
5
Monfray
12
Gaspar
6
Pickel
8
Belmonte
22
Ravet
21
Benet
7
Semedo
11
Anani
1
Desmas
20
Zedadka
4
Hountond...
21
Ogier
12
N''Simba
25
Gastien
10
Abreu
24
Dossou
6
Berthomi...
11
Allevina...
27
Bayo
Đội hình dự bị
Grenoble
Florian Michel
10
David Henen
9
Mam Diallo
19
Bart Straalman
3
Harouna Abou Demba
13
Esteban Salles
30
Kevin Tapoko
26
Clermont
22
Driss Trichard
18
Sofyan Chader
17
Josue Albert
8
Lorenzo Rajot
9
Jordan Tell
28
David Cafimipon Gomis
40
Ouparine Djoco
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.9
5.5
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
47%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.6
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (40trận)
Chủ
Khách
Clermont (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
9
HT-H/FT-T
4
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
0
HT-B/FT-B
3
2
5
2