Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Grimsby Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Newport County
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Newport County Newport County
Danny Rose 1 - 0
Kiến tạo: Kieran Green
match goal
33'
Kieran Green match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Harry Charsley
54'
match yellow.png Luke Jephcott
56'
match change Omar Bogle
Ra sân: Offrande Zanzala
57'
match change Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Luke Jephcott
Harry Clifton
Ra sân: Kieran Green
match change
72'
Justin Obikwu
Ra sân: Donovan Wilson
match change
72'
Curtis Thompson match yellow.png
80'
88'
match change Jac Norris
Ra sân: Harry Charsley
88'
match change Matthew Bondswell
Ra sân: Adam Lewis
Jamie Andrews
Ra sân: Charles Vernam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Newport County Newport County
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
216
 
Số đường chuyền
 
245
56%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
66
 
Đánh đầu
 
48
37
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
36
16
 
Cản phá thành công
 
21
19
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
78
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Harry Clifton
19
Jamie Andrews
20
Justin Obikwu
16
Callum Ainley
7
Abo Eisa
18
Harry Wood
41
Auton
Grimsby Town Grimsby Town 3-5-2
3-5-2 Newport County Newport County
12
Eastwood
5
Rodgers
24
Tharme
28
Mullarke...
10
Vernam
4
Green
6
Thompson
8
Holohan
2
Smith
25
Wilson
32
Rose
1
Townsend
28
Baker
17
Bennett
23
Jameson
14
Bright
20
Charsley
7
Evans
8
Morris
3
Lewis
10
Zanzala
31
Jephcott

Substitutes

30
Seb Palmer-Houlden
33
Matthew Bondswell
9
Omar Bogle
34
Jac Norris
26
Jonny Maxted
18
Kiban Rai
41
Nelson Sanca
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Harry Clifton 15
Jamie Andrews 19
Justin Obikwu 20
Callum Ainley 16
Abo Eisa 7
Harry Wood 18
Auton 41
Grimsby Town Newport County
30 Seb Palmer-Houlden
33 Matthew Bondswell
9 Omar Bogle
34 Jac Norris
26 Jonny Maxted
18 Kiban Rai
41 Nelson Sanca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 12.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 3
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
47.6% Kiểm soát bóng 46.7%
12.5 Phạm lỗi 12.3
1.4 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
Newport County (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
5
9
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
2
2
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
4
5
5
1
HT-B/FT-H
1
5
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
7
8

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 1 0 2 23 17 73.91% 6 2 43 7.38
6 Curtis Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 25 62.5% 1 4 57 7.39
32 Danny Rose Tiền đạo cắm 2 1 1 10 4 40% 2 4 44 7.67
2 Liam Smith Defender 1 1 0 18 12 66.67% 0 0 27 6.92
4 Kieran Green Tiền vệ công 2 1 2 17 10 58.82% 0 4 30 7.54
28 Toby Mullarkey Trung vệ 1 1 0 19 11 57.89% 1 3 35 7.42
10 Charles Vernam Cánh trái 4 0 3 12 6 50% 13 2 42 7.45
5 Harvey Rodgers Trung vệ 1 0 0 19 8 42.11% 0 11 27 7.41
25 Donovan Wilson Tiền đạo cắm 3 3 0 5 1 20% 0 0 17 6.46
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 28 6.92
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.25
24 Doug Tharme Trung vệ 3 0 3 20 13 65% 0 6 65 7.69
19 Jamie Andrews Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.18
20 Justin Obikwu Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 12 6.09

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Will Evans Cánh trái 0 0 1 14 7 50% 0 1 35 6.48
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 28 65.12% 2 4 62 6.67
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 1 45 6.9
20 Harry Charsley Tiền vệ trụ 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 33 6.13
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 15 62.5% 0 4 46 6.84
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.22
23 Kyle Jameson Trung vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 2 42 7.29
31 Luke Jephcott Forward 0 0 1 8 4 50% 0 0 12 5.76
3 Adam Lewis Hậu vệ cánh trái 1 1 1 23 15 65.22% 7 0 53 6.56
10 Offrande Zanzala Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 17 5.98
33 Matthew Bondswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.93
14 Harrison Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 10 45.45% 2 1 55 6.21
28 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 3 38 6.72
30 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 11 5.81
34 Jac Norris Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ