Groningen
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
SC Cambuur
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
1.94
1.94
X
3.40
3.40
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Groningen
Phút
SC Cambuur
41'
Remco Balk
Ra sân: Jamie Jacobs
Ra sân: Jamie Jacobs
Aimar Sher
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
59'
72'
Roberts Uldrikis
Ra sân: Mitchel Paulissen
Ra sân: Mitchel Paulissen
Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Luciano Valente
Ra sân: Luciano Valente
72'
77'
0 - 1 Daniel Van Kaam
Thom van Bergen
Ra sân: Thijmen Blokzijl
Ra sân: Thijmen Blokzijl
82'
85'
Calvin Mac Intosch
Ra sân: Michael Breij
Ra sân: Michael Breij
85'
David Sambissa
Ra sân: Sylvester van de Water
Ra sân: Sylvester van de Water
Thom van Bergen
89'
Ramon Pascal Lundqvist
90'
90'
Leon Bergsma
Ra sân: Marco Tol
Ra sân: Marco Tol
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Groningen
SC Cambuur
9
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
0
3
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
480
Số đường chuyền
317
77%
Chuyền chính xác
65%
11
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
41
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
6
27
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
3
145
Pha tấn công
79
50
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Groningen
5-3-2
4-3-3
SC Cambuur
20
Verrips
18
Maatta
29
Sorensen
12
Balker
42
Blokzijl
19
Gelderen
8
Hove
40
Valente
34
Oratmang...
9
Pepi
23
Kruger
12
Ruiter
5
Schmidt
15
Tol
33
Smand
16
Bangura
6
Hoedemak...
21
Kaam
8
Jacobs
14
Breij
11
Water
10
Paulisse...
Đội hình dự bị
Groningen
Ramon Pascal Lundqvist
22
Aimar Sher
31
Thom van Bergen
55
Jan de Boer
25
Mike te Wierik
5
Joey Pelupessy
4
Peter Leeuwenburgh
1
Damil Dankerlui
2
Daleho Irandust
10
Yahya Kalley
15
Jorg Schreuders
39
SC Cambuur
18
David Sambissa
28
Roberts Uldrikis
4
Leon Bergsma
30
Remco Balk
3
Calvin Mac Intosch
31
Brett Minnema
27
Sekou Sylla
39
Milan Smit
1
Joao Virginia
38
Vincent Pichel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4
58.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
12
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.5
5.6
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
1.8
5.5
Sút trúng cầu môn
3.8
51.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
9.5
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen (39trận)
Chủ
Khách
SC Cambuur (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
5
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
1
HT-B/FT-B
1
8
3
7