Vòng 26
18:15 ngày 19/03/2023
Groningen
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
SC Heerenveen
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.75
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
15'
match yellow.png Thom Haye
27'
match goal 0 - 1 Sydney van Hooijdonk
40'
match goal 0 - 2 Sydney van Hooijdonk
Oliver Antman
Ra sân: Laros Duarte
match change
46'
66'
match change Simon Olsson
Ra sân: Che Nunnely
Liam Van Gelderen
Ra sân: Elvis Manu
match change
66'
79'
match change Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Thom Haye
Matej Chalus
Ra sân: Tomas Suslov
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
SC Heerenveen SC Heerenveen
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
386
 
Số đường chuyền
 
394
69%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
48
19
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
29
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
118
 
Pha tấn công
 
118
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Matej Chalus
21
Oliver Antman
19
Liam Van Gelderen
25
Jan de Boer
34
Ragnar Oratmangoen
4
Joey Pelupessy
1
Peter Leeuwenburgh
2
Damil Dankerlui
40
Luciano Valente
55
Thom van Bergen
31
Aimar Sher
Groningen Groningen 4-3-3
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
20
Verrips
15
Willems
29
Sorensen
42
Blokzijl
12
Balker
8
Hove
6
Duarte
7
Suslov
18
Maatta
9
Pepi
28
Manu
1
Mous
27
Ewijk
6
Ottele
5
Bochniew...
7
Kohlert
33
Haye
26
Tahiri
24
Nunnely
11
Amersfoo...
20
Sahraoui
17
2
Hooijdon...

Substitutes

19
Simon Olsson
9
Daniel Seland Karlsbakk
29
Antoine Colassin
10
Tibor Halilovic
3
Joost van Aken
23
Jan Bekkema
13
Rami Kaib
22
Rami Hajal
15
Hussein Ali
8
Alex Timossi Andersson
35
Jesper van der Mark
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Matej Chalus 37
Oliver Antman 21
Liam Van Gelderen 19
Jan de Boer 25
Ragnar Oratmangoen 34
Joey Pelupessy 4
Peter Leeuwenburgh 1
Damil Dankerlui 2
Luciano Valente 40
Thom van Bergen 55
Aimar Sher 31
Groningen SC Heerenveen
19 Simon Olsson
9 Daniel Seland Karlsbakk
29 Antoine Colassin
10 Tibor Halilovic
3 Joost van Aken
23 Jan Bekkema
13 Rami Kaib
22 Rami Hajal
15 Hussein Ali
8 Alex Timossi Andersson
35 Jesper van der Mark

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 4.8
1 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 4.8
50.6% Kiểm soát bóng 49.3%
9.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (35trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
6
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
6
3
1

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Elvis Manu Cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 2 0 30 6.21
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 2 0 0 41 25 60.98% 2 3 62 6.26
20 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 41 5.64
29 Mads Bech Sorensen Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 0 2 58 6.3
6 Laros Duarte Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 17 5.85
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 0 0 1 35 24 68.57% 4 2 48 6.56
21 Oliver Antman Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 16 6.09
12 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 1 6 38 6.37
9 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 2 0 0 15 12 80% 1 1 33 6.21
19 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.28
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 1 0 4 31 20 64.52% 5 0 55 6.72
18 Isak Dybvik Maatta Tiền vệ trái 1 0 0 26 19 73.08% 0 1 41 5.94
42 Thijmen Blokzijl Trung vệ 1 0 0 49 38 77.55% 0 3 62 6.18

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 25 73.53% 2 2 48 6.66
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 4 59 7.3
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 2 1 2 23 14 60.87% 2 3 36 7.06
1 Xavier Mous Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 27 6.86
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 1 46 32 69.57% 0 3 62 7.16
7 Mats Kohlert Cánh trái 1 0 0 42 34 80.95% 4 1 64 6.96
19 Simon Olsson Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.24
24 Che Nunnely Cánh phải 2 0 2 17 13 76.47% 0 1 32 7.04
17 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 2 2 0 21 15 71.43% 1 4 31 8.58
20 Osame Sahraoui Cánh trái 2 2 0 31 26 83.87% 2 1 53 7.56
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 47 7
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 44 28 63.64% 0 3 53 7.2
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ