Vòng 10
13:00 ngày 07/12/2022
Guangxi Pingguo Haliao
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Qingdao Manatee
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
0.87
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
6.00
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
0.98
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
9'
match goal 0 - 1 Xu Jiajun
Chen Fang Zhou 1 - 1 match goal
20'
Yang Yu
Ra sân: Liang Rifu
match change
24'
Wu Linfeng 2 - 1 match goal
25'
44'
match yellow.png Cui Hao
45'
match yellow.png Xu Jiajun
55'
match pen 2 - 2 Chen Jiaqi
59'
match change Pan Yuchen
Ra sân: Sheng Cao
Geng Taili
Ra sân: Wu Linfeng
match change
66'
66'
match change Sun Weijia
Ra sân: Xu Jiajun
89'
match change Sun Gonghao
Ra sân: Zhang Tong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
10
78
 
Pha tấn công
 
76
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ding QuanCheng
13
Yifan Dong
17
Geng Taili
26
Jiang Wenhao
36
Leng Jixuan
25
Li Boxi
31
Tao Yuan
37
Yang Yu
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao 3-4-3
5-4-1 Qingdao Manatee Qingdao Manatee
30
Bokai
12
Xin
27
Bing
4
Mingxin
8
Weichao
32
Haichao
6
Rifu
35
Zhou
29
Linfeng
14
Elliot
28
Yetong
13
Longhai
16
Long
2
Fei
23
Xu
3
Tianlong
19
Cao
36
Tong
15
Hao
29
Shiyu
11
Jiajun
17
Jiaqi

Substitutes

21
Jiang Ning
9
Liu Jiashen
28
Mu Pengfei
6
Pan Yuchen
5
Sha Yibo
41
Sun Gonghao
33
Sun Weijia
38
Tao Zhilue
34
Xu Yang
27
Zheng Long
1
Zhu Quan
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Ding QuanCheng 22
Yifan Dong 13
Geng Taili 17
Jiang Wenhao 26
Leng Jixuan 36
Li Boxi 25
Tao Yuan 31
Yang Yu 37
Guangxi Pingguo Haliao Qingdao Manatee
21 Jiang Ning
9 Liu Jiashen
28 Mu Pengfei
6 Pan Yuchen
5 Sha Yibo
41 Sun Gonghao
33 Sun Weijia
38 Tao Zhilue
34 Xu Yang
27 Zheng Long
1 Zhu Quan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 37%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 3
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
53% Kiểm soát bóng 42.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guangxi Pingguo Haliao (6trận)
Chủ Khách
Qingdao Manatee (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1