Vòng 1
14:00 ngày 28/10/2022
Guangxi Pingguo Haliao
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Qingdao Youth Island
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.82
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
2.88
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
32'
match yellow.png Liu Pujin
Mladen Kovacevic match yellow.png
52'
Zhu Mingxin match yellow.png
68'
70'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Valdumar Te
75'
match change Li Guihao
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Geng Taili
Ra sân: Pin Lü
match change
77'
83'
match change Kai Li
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
83'
match change Wang Long
Ra sân: Feng Gang
Li Boxi
Ra sân: Anwar Memet-Ali
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
11
102
 
Pha tấn công
 
125
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Cheng Yetong
17
Geng Taili
39
Hasan Otkur
12
Huang Xin
36
Leng Jixuan
25
Li Boxi
33
Jiahao Lin
30
Shen Bokai
29
Wu Linfeng
27
Yang Bing
37
Yang Yu
32
Zhao Haichao
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao 4-2-3-1
4-4-2 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
13
Dong
26
Wenhao
44
Ramajo
4
Mingxin
22
QuanChen...
6
Rifu
8
Weichao
14
Elliot
7
Kovacevi...
34
38
Memet-Al...
22
Zhenli
5
Pujin
43
Longfei
34
Xingqian...
6
Zhen
15
Merdanja...
30
Gang
17
Po-Liang
7
Yong
9
Te
10
Nascimen...

Substitutes

13
Fuhai Chen
37
Li Guihao
27
Kai Li
40
Lu Yongtao
12
HERVAINE MOUKAM
25
Sun Fabo
24
Sun Jiangshan
33
Wang Long
3
Xue Mengtao
21
Yin Depei
44
Zhang Yue
1
Zhang Yulei
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Cheng Yetong 28
Geng Taili 17
Hasan Otkur 39
Huang Xin 12
Leng Jixuan 36
Li Boxi 25
Jiahao Lin 33
Shen Bokai 30
Wu Linfeng 29
Yang Bing 27
Yang Yu 37
Zhao Haichao 32
Guangxi Pingguo Haliao Qingdao Youth Island
13 Fuhai Chen
37 Li Guihao
27 Kai Li
40 Lu Yongtao
12 HERVAINE MOUKAM
25 Sun Fabo
24 Sun Jiangshan
33 Wang Long
3 Xue Mengtao
21 Yin Depei
44 Zhang Yue
1 Zhang Yulei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng
6 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 3.4
2.3 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3
52.1% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guangxi Pingguo Haliao (7trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1