Guangxi Pingguo Haliao
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.89
0.89
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.83
0.83
1
2.24
2.24
X
3.00
3.00
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.59
0.59
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Shenyang City Public
46'
Wang Kai
Ra sân: Sheriazat Mutanllip
Ra sân: Sheriazat Mutanllip
46'
Xiao Zhi
Ra sân: Weicheng Liu
Ra sân: Weicheng Liu
50'
0 - 1 Zeljko Dimitrov
Yang Bing
Ra sân: David Mateos Ramajo
Ra sân: David Mateos Ramajo
59'
Fabricio dos Santos Messias
Ra sân: Ding QuanCheng
Ra sân: Ding QuanCheng
59'
65'
Yang Lei
Fabricio dos Santos Messias 1 - 1
67'
72'
Sun Yifan
Ra sân: Yang Lei
Ra sân: Yang Lei
Chen Fang Zhou
Ra sân: Huang Xin
Ra sân: Huang Xin
75'
Cheng Yetong
Ra sân: Li Boxi
Ra sân: Li Boxi
75'
81'
Uros Tomovic
Ra sân: Zeljko Dimitrov
Ra sân: Zeljko Dimitrov
83'
Yang Jian
87'
Liu Yi
89'
1 - 2 Xiao Zhi
Wing Kai Orr Matthew Elliot 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Shenyang City Public
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
6
94
Pha tấn công
84
67
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
4-3-3
4-2-3-1
Shenyang City Public
13
Dong
44
Ramajo
12
Xin
4
Mingxin
22
QuanChen...
34
Lü
6
Rifu
26
Wenhao
7
Kovacevi...
25
Boxi
32
Haichao
1
Jun
41
Ch.
15
Mutanlli...
42
Liu
2
Chen
19
Andong
13
Ablimit
45
Yi
37
Lei
10
Jian
38
Dimitrov
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Cheng Yetong
28
Fabricio dos Santos Messias
40
Chen Fang Zhou
35
Geng Taili
17
Hasan Otkur
39
Jiahao Lin
33
Anwar Memet-Ali
38
Wing Kai Orr Matthew Elliot
14
Shen Bokai
30
Xie Weichao
8
Yang Bing
27
Yang Yu
37
Shenyang City Public
20
Ezimet Ekrem
11
Han Jiabao
31
Jiang Feng
16
Li Xinyu
35
Min Yinhan
30
Qian Junhao
40
Sun Yifan
33
Uros Tomovic
44
Wang Kai
43
Xiao Zhi
25
Yu Xiang
5
Mingxuan Zhang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
4.8
2
Thẻ vàng
1.6
3.6
Sút trúng cầu môn
2.7
51.2%
Kiểm soát bóng
48.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (10trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0