Vòng Group
00:00 ngày 23/01/2024
Guinea Xích Đạo
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Bờ Biển Ngà
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
12.00
X
4.33
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.13
-0.5
0.64
O 1
1.08
U 1
0.68

Diễn biến chính

Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
Phút
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
Josete Miranda match yellow.png
12'
Emilio Nsue Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Akapo Martinez
match goal
42'
Jesus Owono match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Cristian Kouame
45'
match var Ibrahim Sangare Goal Disallowed
Jannick Buyla Sam
Ra sân: Josete Miranda
match change
56'
64'
match change Jean-Philippe Krasso
Ra sân: NClomande Ghislain Konan
65'
match change Karim Konate
Ra sân: Cristian Kouame
65'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Nicolas Pepe
67'
match var Jean-Philippe Krasso Goal Disallowed
72'
match yellow.png Willy Boly
Pablo Ganet Comitre 2 - 0 match goal
73'
Emilio Nsue Lopez 3 - 0
Kiến tạo: Jose Machin Dicombo
match goal
75'
Luis Miguel Nlavo Asue
Ra sân: Iban Salvador Edu
match change
78'
Juan Jose Oscar Siafa Etoha
Ra sân: Emilio Nsue Lopez
match change
78'
83'
match change Max-Alain Gradel
Ra sân: Oumar Diakite
84'
match change Adingra Simon
Ra sân: Willy Boly
Santiago Eneme
Ra sân: Jose Machin Dicombo
match change
85'
Alex Balboa
Ra sân: Pablo Ganet Comitre
match change
85'
Santiago Eneme match yellow.png
88'
Jannick Buyla Sam 4 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
16
1
 
Cản sút
 
3
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
199
 
Số đường chuyền
 
391
65%
 
Chuyền chính xác
 
83%
22
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
42
8
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
50
 
Pha tấn công
 
101
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luis Miguel Nlavo Asue
8
Jannick Buyla Sam
14
Alex Balboa
20
Santiago Eneme
27
Juan Jose Oscar Siafa Etoha
13
Aitor Embela
25
Fede Nguema
2
Nestor Senra
12
Charles Ondo
26
Jose Nabil
5
Jose Elo
23
Manuel Sapunga
Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo 4-4-1-1
4-3-3 Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
1
Owono
11
Ndong
16
Oubina
21
Fernande...
15
Martinez
17
Miranda
4
Bikoro
22
Comitre
6
Edu
7
Dicombo
10
2
Lopez
1
Fofana
5
Singo
12
Boly
21
Ndicka
3
Konan
18
Sangare
8
Kessie
6
Fofana
14
Diakite
19
Pepe
20
Kouame

Substitutes

13
Jeremie Boga
15
Max-Alain Gradel
24
Adingra Simon
10
Karim Konate
11
Jean-Philippe Krasso
17
Serge Aurier
9
Jonathan Bamba
26
Ismael Diallo
23
Badra Ali Sangare
4
Jean Michael Seri
7
Odilon Kossounou
27
Jean Thierry Lazare Amani
Đội hình dự bị
Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
Luis Miguel Nlavo Asue 19
Jannick Buyla Sam 8
Alex Balboa 14
Santiago Eneme 20
Juan Jose Oscar Siafa Etoha 27
Aitor Embela 13
Fede Nguema 25
Nestor Senra 2
Charles Ondo 12
Jose Nabil 26
Jose Elo 5
Manuel Sapunga 23
Guinea Xích Đạo Bờ Biển Ngà
13 Jeremie Boga
15 Max-Alain Gradel
24 Adingra Simon
10 Karim Konate
11 Jean-Philippe Krasso
17 Serge Aurier
9 Jonathan Bamba
26 Ismael Diallo
23 Badra Ali Sangare
4 Jean Michael Seri
7 Odilon Kossounou
27 Jean Thierry Lazare Amani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 58.33%
0 Thẻ vàng 2
4 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.2
2.7 Phạt góc 4.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.5
49.5% Kiểm soát bóng 51.9%
1.6 Thẻ vàng 2
10.7 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guinea Xích Đạo (0trận)
Chủ Khách
Bờ Biển Ngà (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emilio Nsue Lopez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
15 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.33
6 Iban Salvador Edu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.03
17 Josete Miranda Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.11
4 Federico Bikoro Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.15
22 Pablo Ganet Comitre Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.14
1 Jesus Owono Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.43
16 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.25
11 Basilio Ndong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.51
21 Esteban Orozco Fernandez Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.31

Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Willy Boly Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 12 6.34
8 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.33
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 4 0 7 6.05
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.15
18 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 2 40% 0 0 7 6.3
21 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.27
20 Cristian Kouame Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Yahia Fofana Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.34
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.46
5 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.25
14 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ