Guingamp
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Paris FC 1
Địa điểm: Stade du Roudourou
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
2.30
2.30
X
3.05
3.05
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Guingamp
Phút
Paris FC
Maxime Barthelme
53'
55'
Julien Le Cardinal
63'
Paul-Bastien Lasne
71'
Morgan Guilavogui
Ra sân: Mehdi Chahiri
Ra sân: Mehdi Chahiri
Gaetan Courtet
Ra sân: Felix Eboa Eboa
Ra sân: Felix Eboa Eboa
71'
Mehdi Merghem
Ra sân: Maxime Barthelme
Ra sân: Maxime Barthelme
71'
71'
Julien Lopez
Ra sân: Pierre Yves Hamel
Ra sân: Pierre Yves Hamel
80'
Axel Bamba
Ra sân: Alimani Gory
Ra sân: Alimani Gory
Warren Tchimbembe
Ra sân: Tristan Muyumba
Ra sân: Tristan Muyumba
82'
Mehdi Baaloudj
Ra sân: Yoann Cathline
Ra sân: Yoann Cathline
82'
Donatien Gomis
83'
Gaetan Courtet
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guingamp
Paris FC
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
434
Số đường chuyền
397
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
5
12
Thử thách
17
69
Pha tấn công
68
63
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Guingamp
3-1-4-2
4-3-3
Paris FC
16
Basilio
2
Roux
19
Eboa
7
Gomis
4
Louiserr...
11
Quemper
6
Muyumba
28
Barthelm...
15
Manceau
29
Livolant
20
Cathline
40
Filipovi...
26
Cardinal
31
Chergui
24
Bernauer
29
Hanin
10
Abreu
5
Name
6
Lasne
27
Gory
17
Hamel
7
Chahiri
Đội hình dự bị
Guingamp
Souleymane Diarra
8
Dominique Youfeigane
30
Pierre Lemonnier
24
Gaetan Courtet
18
Mehdi Merghem
10
Mehdi Baaloudj
22
Warren Tchimbembe
12
Paris FC
1
Vincent Demarconnay
22
Warren Caddy
20
Julien Lopez
15
Axel Bamba
2
Setigui Karamoko
21
Morgan Guilavogui
3
Jaouen Hadjam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
4.2
2
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
45%
Kiểm soát bóng
58.5%
11.7
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guingamp (38trận)
Chủ
Khách
Paris FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
3
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
5
6
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
2
3
HT-B/FT-B
3
3
3
4