Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 29/11/2022
Hà Lan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Qatar
Địa điểm: Al Bayt Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.08
+2.25
0.80
O 2.75
0.94
U 2.75
0.96
1
1.33
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.17
O 1.25
1.23
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Hà Lan Hà Lan
Phút
Qatar Qatar
Cody Gakpo 1 - 0
Kiến tạo: Davy Klaassen
match goal
26'
Frenkie De Jong 2 - 0 match goal
49'
Nathan Ake match yellow.png
52'
64'
match change Ali Assadalla Thaimn
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
64'
match change Mohammed Muntari
Ra sân: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
64'
match change Karim Boudiaf
Ra sân: Assim Omer Al Haj Madibo
Vincent Janssen
Ra sân: Memphis Depay
match change
66'
Steven Berghuis
Ra sân: Davy Klaassen
match change
66'
Steven Berghuis Goal cancelled match var
69'
Wout Weghorst
Ra sân: Cody Gakpo
match change
82'
Teun Koopmeiners
Ra sân: Marten de Roon
match change
83'
85'
match change Musab Khoder
Ra sân: Ismaeel Mohammad Mohammad
85'
match change Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
Ra sân: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Kenneth Taylor
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hà Lan Hà Lan
Qatar Qatar
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
24
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
784
 
Số đường chuyền
 
452
92%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
96
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Steven Berghuis
19
Wout Weghorst
18
Vincent Janssen
20
Teun Koopmeiners
24
Kenneth Taylor
1
Remko Pasveer
9
Luuk de Jong
6
Stefan de Vrij
7
Steven Bergwijn
13
Justin Bijlow
3
Matthijs de Ligt
16
Tyrell Malacia
12
Noa Lang
26
Jeremie Frimpong
25
Xavi Quentin Shay Simons
Hà Lan Hà Lan 3-4-1-2
5-3-2 Qatar Qatar
23
Noppert
5
Ake
4
Dijk
2
Timber
17
Blind
21
Jong
15
Roon
22
Dumfries
14
Klaassen
10
Depay
8
Gakpo
22
Barsham
17
Mohammad
2
Correia
16
Khoukhi
3
Fadlalla
14
Ahmed
10
Al-Haydo...
23
Madibo
6
Abdullah
19
Abdulla
11
Afif

Substitutes

7
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
12
Karim Boudiaf
9
Mohammed Muntari
8
Ali Assadalla Thaimn
13
Musab Khoder
1
Saad Abdullah Al Sheeb
20
Salem Al Hajri
5
Tarek Salman
21
Yousof Hassan
24
Naif Al-Hadhrami
18
Khalid Muneer Mazeed
26
Mostafa Tarek Mashaal
4
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
25
Jassem Gaber Abdulsallam
Đội hình dự bị
Hà Lan Hà Lan
Steven Berghuis 11
Wout Weghorst 19
Vincent Janssen 18
Teun Koopmeiners 20
Kenneth Taylor 24
Remko Pasveer 1
Luuk de Jong 9
Stefan de Vrij 6
Steven Bergwijn 7
Justin Bijlow 13
Matthijs de Ligt 3
Tyrell Malacia 16
Noa Lang 12
Jeremie Frimpong 26
Xavi Quentin Shay Simons 25
Hà Lan Qatar
7 Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
12 Karim Boudiaf
9 Mohammed Muntari
8 Ali Assadalla Thaimn
13 Musab Khoder
1 Saad Abdullah Al Sheeb
20 Salem Al Hajri
5 Tarek Salman
21 Yousof Hassan
24 Naif Al-Hadhrami
18 Khalid Muneer Mazeed
26 Mostafa Tarek Mashaal
4 Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
25 Jassem Gaber Abdulsallam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
57.33% Kiểm soát bóng 56.33%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
54.1% Kiểm soát bóng 55.1%
13.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan (15trận)
Chủ Khách
Qatar (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
3
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
1
HT-B/FT-B
1
1
3
3