Halmstads
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hammarby
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.15
3.15
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
Hammarby
63'
Joel Nilsson
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
63'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
Amir Al Ammari
83'
84'
Pavle Vagic
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
Thomas Boakye
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
86'
86'
Edvin Kurtulus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
Hammarby
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
12
12
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
422
Số đường chuyền
609
7
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
11
18
Ném biên
8
16
Thử thách
18
95
Pha tấn công
111
36
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Halmstads
4-4-2
4-3-3
Hammarby
1
Nilsson
21
Olsson
5
Baffo
4
Johansso...
17
Ofosu-Ay...
7
Karlsson
8
Svedberg
24
Ammari
6
Allansso...
9
Granath
10
Ahlstran...
1
Dovin
36
Karlsson
4
Kurtulus
30
Pinas
21
Strand
5
Tekie
18
Sadiku
20
Besara
38
Madjed
9
Nalic
17
Mikkelse...
Đội hình dự bị
Halmstads
Thomas Boakye
2
Villiam Dahlstrom
14
Gustav Friberg
15
Villiam Granath
11
Alexander Johansson
30
Mohammed Naeem
18
Malte Pahlsson
12
Melvin Sjoland
27
Gabriel Wallentin
3
Hammarby
32
Nathaniel Adjei
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
40
Abdelrahman Saidi
34
Alper Demirol
19
Jusef Erabi
33
Fredrik Hammar
22
Joel Nilsson
15
Pavle Vagic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
5
33.67%
Kiểm soát bóng
61%
13.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.3
3.3
Phạt góc
4.1
3.3
Thẻ vàng
0.9
2.5
Sút trúng cầu môn
4.6
34%
Kiểm soát bóng
44.9%
10.5
Phạm lỗi
6.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (12trận)
Chủ
Khách
Hammarby (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0