Halmstads
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
IK Sirius FK
Địa điểm: Orjans Vall
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.63
2.63
X
3.40
3.40
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Halmstads
Phút
IK Sirius FK
20'
Henrik Castegren
Erik Ahlstrand
32'
Jack Cooper Love 1 - 0
Kiến tạo: Phil Ofosu-Ayeh
Kiến tạo: Phil Ofosu-Ayeh
43'
Mohammed Naeem 2 - 0
Kiến tạo: Jack Cooper Love
Kiến tạo: Jack Cooper Love
45'
45'
Daniel Stensson
46'
Aron Bjarnason
Ra sân: Tobias Carlsson
Ra sân: Tobias Carlsson
53'
2 - 1 Tashreeq Matthews
Kiến tạo: Aron Bjarnason
Kiến tạo: Aron Bjarnason
60'
Joeri de Kamps
Viktor Granath
Ra sân: Mohammed Naeem
Ra sân: Mohammed Naeem
66'
67'
Adam Wikman
Ra sân: Joeri de Kamps
Ra sân: Joeri de Kamps
Villiam Granath
Ra sân: Jack Cooper Love
Ra sân: Jack Cooper Love
73'
Phil Ofosu-Ayeh
77'
82'
Herman Sjogrell
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
87'
Andre Alsanati
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
87'
Harun Ibrahim
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
Jonathan Svedberg
Ra sân: Joel Allansson
Ra sân: Joel Allansson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Halmstads
IK Sirius FK
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
3
13
Sút Phạt
13
35%
Kiểm soát bóng
65%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
254
Số đường chuyền
617
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
5
9
Thử thách
8
78
Pha tấn công
141
29
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Halmstads
5-3-2
4-2-3-1
IK Sirius FK
30
Johansso...
2
Boakye
21
Olsson
3
Wallenti...
4
Johansso...
17
Ofosu-Ay...
18
Naeem
24
Ammari
6
Allansso...
10
Ahlstran...
13
Love
1
Nilsson
4
Castegre...
5
Carlsson
31
Jeng
21
Widgren
8
Stensson
6
Kamps
20
Persson
7
Matthews
19
Heier
9
Ali
Đội hình dự bị
Halmstads
Albin Ahlstrand
19
Pontus Carlsson
20
Gustav Friberg
15
Viktor Granath
9
Villiam Granath
11
Benjamin Hjertstrand
16
Kazper Karlsson
7
Malte Pahlsson
12
Jonathan Svedberg
8
IK Sirius FK
22
Andre Alsanati
14
Aron Bjarnason
32
Harun Ibrahim
25
Filip Majchrowicz
12
Oli Valur Omarsson
27
Emil Ozcan
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
36.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
9
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.6
2.9
Phạt góc
4.8
2.2
Thẻ vàng
1.8
3
Sút trúng cầu môn
4.2
34.5%
Kiểm soát bóng
53.1%
10.4
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Halmstads (18trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1