Vòng 23
19:00 ngày 04/03/2023
Hamburger SV
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Nurnberg
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.57
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Nurnberg Nurnberg
Jean-Luc Dompe 1 - 0 match goal
19'
Jonas Meffert match yellow.png
51'
Ludovit Reis 2 - 0
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
match goal
52'
65'
match change Felix Lohkemper
Ra sân: Jens Castrop
66'
match yellow.png Fabian Nuernberger
Bakery Jatta match yellow.png
70'
Robert-Nesta Glatzel Goal cancelled match var
74'
75'
match change Christoph Daferner
Ra sân: Taylan Duman
81'
match change Johannes Geis
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
84'
Sonny Kittel
Ra sân: Laszlo Benes
match change
85'
Andras Nemeth
Ra sân: Bakery Jatta
match change
89'
William Mikelbrencis
Ra sân: Noah Katterbach
match change
90'
Filip Bilbija
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
match change
90'
Ransford Yeboah Konigsdorffer 3 - 0
Kiến tạo: Jonas Meffert
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Nurnberg Nurnberg
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
540
 
Số đường chuyền
 
358
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
12
14
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
69
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
William Mikelbrencis
10
Sonny Kittel
7
Filip Bilbija
20
Andras Nemeth
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
36
Anssi Suhonen
19
Matheo Raab
16
Francisco Javier Montero Rubio
47
Nicolas Oliveira
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
4-5-1 Nurnberg Nurnberg
1
Fernande...
28
Muheim
4
Schonlau
34
David
33
Katterba...
8
Benes
23
Meffert
14
Reis
27
Dompe
9
Glatzel
18
Jatta
30
Jensen
17
Castrop
19
Hubner
16
Schindle...
28
Gyamerah
8
Duman
21
Flick
6
Tempelma...
10
Daehli
15
Nuernber...
23
Duah

Substitutes

33
Christoph Daferner
5
Johannes Geis
7
Felix Lohkemper
24
Gustavo Puerta
43
Jannik Hofmann
35
Nathaniel Brown
3
Sadik Fofana
1
Carl Klaus
11
Erik Shuranov
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
William Mikelbrencis 2
Sonny Kittel 10
Filip Bilbija 7
Andras Nemeth 20
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
Anssi Suhonen 36
Matheo Raab 19
Francisco Javier Montero Rubio 16
Nicolas Oliveira 47
Hamburger SV Nurnberg
33 Christoph Daferner
5 Johannes Geis
7 Felix Lohkemper
24 Gustavo Puerta
43 Jannik Hofmann
35 Nathaniel Brown
3 Sadik Fofana
1 Carl Klaus
11 Erik Shuranov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.67
9.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
56.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.9
6.9 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 3.9
59.2% Kiểm soát bóng 38.1%
11.7 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
Nurnberg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
5
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
5
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
1
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
1
2
6
3

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 37 6.28
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 1 56 6.72
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 38 6.82
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 1 1 19 15 78.95% 4 1 29 7.67
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 3 2 22 6.55
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 22 6.88
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 1 0 30 6.38
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 6.6
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 33 91.67% 1 1 50 6.67
34 Jonas David Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 1 2 63 6.9
33 Noah Katterbach Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 38 92.68% 0 1 51 6.93

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Christopher Schindler Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.01
19 Florian Hubner Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 19 5.99
10 Mats Moller Daehli Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 16 6.17
28 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 35 6.12
30 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.19
23 Kwadwo Duah Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 7 6.07
8 Taylan Duman Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 4 0 28 6.36
6 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 2 0 25 6.54
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 27 6.04
21 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 20 5.85
17 Jens Castrop Tiền vệ phải 1 0 0 14 8 57.14% 2 0 28 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ