Hammarby
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Brommapojkarna
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.99
0.99
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.67
1.67
X
4.20
4.20
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Brommapojkarna
Nahir Besara 1 - 0
Kiến tạo: Loret Sadiku
Kiến tạo: Loret Sadiku
15'
46'
Samuel Holm
Ra sân: Marjan Cosic
Ra sân: Marjan Cosic
Markus Karlsson
53'
Abdelrahman Saidi
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
62'
Nathaniel Adjei
Ra sân: Markus Karlsson
Ra sân: Markus Karlsson
62'
66'
Monir Jelassi
Ra sân: Kevin Ackerman
Ra sân: Kevin Ackerman
73'
1 - 1 Ludvig Fritzson
Kiến tạo: Nikola Vasic
Kiến tạo: Nikola Vasic
Viktor Djukanovic
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
77'
Jusef Erabi
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
77'
83'
Gustav Sandberg Magnusson
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
Joel Nilsson
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
85'
90'
Samuel Kroon
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
Jusef Erabi 2 - 1
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
90'
Jusef Erabi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Brommapojkarna
9
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
27
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
2
18
Sút ra ngoài
8
8
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
517
Số đường chuyền
475
12
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
7
15
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
7
14
Ném biên
18
4
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
14
115
Pha tấn công
99
51
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-3-3
3-4-3
Brommapojkarna
1
Dovin
36
Karlsson
30
Pinas
4
Kurtulus
21
Strand
20
Besara
18
Sadiku
5
Tekie
17
Mikkelse...
9
Nalic
38
Madjed
20
Sidklev
26
Calisir
4
Sogaard
2
Heggem
23
Soderstr...
17
Jensen
13
Fritzson
24
Ackerman
7
Petterss...
9
Vasic
10
Cosic
Đội hình dự bị
Hammarby
Nathaniel Adjei
32
Davor Blazevic
25
Abdelrahman Saidi
40
Alper Demirol
34
Viktor Djukanovic
7
Jusef Erabi
19
Fredrik Hammar
33
Joel Nilsson
22
Pavle Vagic
15
Brommapojkarna
5
Victor Agardius
11
Monir Jelassi
8
Liam Jordan
21
Samuel Kroon
15
Samuel Holm
1
Oscar Linner
14
Fredrik Nissen
19
Richie Omorowa
6
Gustav Sandberg Magnusson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
61%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
4.7
0.9
Thẻ vàng
1.6
4.6
Sút trúng cầu môn
4.9
44.9%
Kiểm soát bóng
43.5%
6.4
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (14trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2