Hàn Quốc
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Ai Cập
Địa điểm: Seoul World Cup Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.65
1.65
X
3.40
3.40
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hàn Quốc
Phút
Ai Cập
Hwang Ui Jo 1 - 0
Kiến tạo: Kim Jin su
Kiến tạo: Kim Jin su
16'
KIM Young-Kwon 2 - 0
Kiến tạo: Hwang Ui Jo
Kiến tạo: Hwang Ui Jo
21'
38'
2 - 1 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kim Jin Gyu
Ra sân: Seung-Beom Ko
Ra sân: Seung-Beom Ko
53'
70'
Ahmed Sayed
Ra sân: Refat Ahmed
Ra sân: Refat Ahmed
Eom Won sang
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
70'
Kim Dong Hyun
Ra sân: Paik Seung Ho
Ra sân: Paik Seung Ho
79'
Cho Kyu Seong
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
79'
80'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
81'
Ahmed Atef
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kim Jin Gyu
83'
Cho Kyu Seong 3 - 1
85'
86'
Mohamed Ibrahim
Ra sân: Ahmed Hussein Mohamed Mokhtar Fahmy
Ra sân: Ahmed Hussein Mohamed Mokhtar Fahmy
Chang-hun Kwon 4 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hàn Quốc
Ai Cập
3
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
88
Pha tấn công
74
67
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Hàn Quốc
Ai Cập
26
Ko
20
Won
16
Jo
8
Ho
22
Kwon
7
Min
1
Seoung-G...
23
Hwan
10
Jeong
19
Young-Kw...
3
su
14
Gaber
7
Ahmed
17
Lasheen
4
Soleya
3
Wahed
11
Abdalla
8
Adel
15
Attia
1
Shenawy
5
Fahmy
6
Ibrahim
Đội hình dự bị
Hàn Quốc
Na Sang Ho
17
JO Hyeon Woo
21
Cho Kyu Seong
9
Lee Young
2
Eom Won sang
29
Hong Chul
14
Kim Jin Gyu
18
Park Min Gyu
27
Cho Yu Min
24
Jeong Seung Hyeon
4
Kim Dong Hyun
28
Ai Cập
2
Baher El Mohamady
22
Mohamed Magdy
19
Ahmed Atef
13
Karim Hafez
23
Mohamed Sobhi
18
Mohamed Ibrahim
16
Mohamed Abou Gabal
12
Ayman Ashraf
9
Ahmed Sayed
20
Mostafa Shalaby
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
68.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.67
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
1.2
7.2
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
1.2
6.2
Sút trúng cầu môn
4.2
67.8%
Kiểm soát bóng
53.5%
12.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc (1trận)
Chủ
Khách
Ai Cập (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0