Vòng Group
18:30 ngày 25/01/2024
Hàn Quốc
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Malaysia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.98
+2.5
0.86
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.02
X
15.00
2
46.00
Hiệp 1
-1
0.87
+1
0.97
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Hàn Quốc Hàn Quốc
Phút
Malaysia Malaysia
Lee Jae Sung match yellow.png
19'
Woo-Yeong Jeong 1 - 0
Kiến tạo: Lee Kang In
match goal
21'
Woo-Yeong Jeong Goal awarded match var
22'
51'
match goal 1 - 1 Faisal Halim
53'
match var Faisal Halim Goal (VAR xác nhận)
60'
match var Arif Aiman bin Mohd Hanapi Penalty awarded
Hong Hyun Seok
Ra sân: Hwang In-Beom
match change
62'
62'
match pen 1 - 2 Arif Aiman bin Mohd Hanapi
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Cho Gue-sung
match change
62'
73'
match change Paulo Josue
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
match change
75'
Kim Jin su
Ra sân: Young-woo Seol
match change
75'
Lee Kang In 2 - 2 match goal
83'
84'
match change Akhyar Rashid
Ra sân: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
84'
match change Syamer Kutty Abba
Ra sân: Faisal Halim
84'
match change Junior Eldstal
Ra sân: Dominic Tan
90'
match goal 2 - 3 Romel Morales
Kiến tạo: Paulo Josue
Yong-uh Park
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
90'
90'
match change Romel Morales
Ra sân: Brendan Gann
Son Heung Min 3 - 3 match pen
90'
Oh Hyun Gyu Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hàn Quốc Hàn Quốc
Malaysia Malaysia
20
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
84%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
16%
840
 
Số đường chuyền
 
198
5
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
156
 
Pha tấn công
 
45
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Hong Hyun Seok
11
Hee-Chan Hwang
3
Kim Jin su
20
Oh Hyun Gyu
5
Yong-uh Park
12
Song Beom-Keun
15
Jeong Seung Hyeon
25
Ji-soo Kim
16
Park Jin Seop
13
Lee Soon Min
26
Hyun-jun Yang
14
Seon-Min Moon
Hàn Quốc Hàn Quốc 4-4-2
3-4-3 Malaysia Malaysia
21
Woo
22
Seol
19
Young-gw...
4
Min-Jae
23
Hwan
17
Jeong
6
In-Beom
10
Sung
18
In
9
Gue-sung
7
Min
16
Hazmi
3
Saad
21
Cools
6
Tan
4
Ting
18
Gann
8
Wilkin
22
Ong
12
Hanapi
9
Lok
7
Halim

Substitutes

17
Paulo Josue
15
Junior Eldstal
14
Syamer Kutty Abba
19
Akhyar Rashid
26
Romel Morales
1
Azri Ghani
23
Sikh Izhan Nazrel
25
Khuzaimi Piee
10
Endrick
20
Afiq Fazail
11
Safawi Rasid
13
Mohamadou Sumareh
Đội hình dự bị
Hàn Quốc Hàn Quốc
Hong Hyun Seok 8
Hee-Chan Hwang 11
Kim Jin su 3
Oh Hyun Gyu 20
Yong-uh Park 5
Song Beom-Keun 12
Jeong Seung Hyeon 15
Ji-soo Kim 25
Park Jin Seop 16
Lee Soon Min 13
Hyun-jun Yang 26
Seon-Min Moon 14
Hàn Quốc Malaysia
17 Paulo Josue
15 Junior Eldstal
14 Syamer Kutty Abba
19 Akhyar Rashid
26 Romel Morales
1 Azri Ghani
23 Sikh Izhan Nazrel
25 Khuzaimi Piee
10 Endrick
20 Afiq Fazail
11 Safawi Rasid
13 Mohamadou Sumareh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
68.67% Kiểm soát bóng 39.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 2
7.2 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 3.8
67.8% Kiểm soát bóng 48%
12.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hàn Quốc (6trận)
Chủ Khách
Malaysia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Hàn Quốc Hàn Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kim Tae Hwan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 47 87.04% 8 1 80 6.9
19 KIM Young-gwon Trung vệ 2 0 1 101 91 90.1% 0 1 105 6.8
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 2 38 33 86.84% 4 1 48 7.3
3 Kim Jin su Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.6
21 JO Hyeon Woo Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 30 6.2
10 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 76 70 92.11% 0 1 92 7.3
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 2 0 0 97 89 91.75% 0 0 110 6.7
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 3 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.7
4 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 1 82 78 95.12% 0 2 88 6.8
17 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 1 1 1 55 50 90.91% 2 1 60 7.5
18 Lee Kang In Tiền vệ công 2 2 4 61 55 90.16% 15 0 89 8.6
9 Cho Gue-sung Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 1 15 6.2
20 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
8 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 1 0 0 29 29 100% 1 0 31 6.8
22 Young-woo Seol Hậu vệ cánh phải 0 0 1 78 72 92.31% 5 0 94 6.6

Malaysia Malaysia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Brendan Gann Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.7
21 Dion Cools Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 28 6.2
22 LaVere Lawrence Corbin Ong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 3 29 6.8
9 Darren Yee Deng Lok Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 20 6.7
3 Shahrul Saad Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 3 28 6.6
6 Dominic Tan Trung vệ 0 0 0 12 5 41.67% 0 2 24 6.7
12 Arif Aiman bin Mohd Hanapi Cánh phải 2 1 1 12 6 50% 0 0 23 7.4
4 Daniel Ting Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 1 2 16 6.5
7 Faisal Halim Cánh trái 2 1 0 9 6 66.67% 2 0 28 7.1
8 Stuart Wilkin Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 0 2 21 6.3
16 Syihan Hazmi Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 31 6.3
17 Paulo Josue Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ