Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
Hannover 96
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Holstein Kiel
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.05
O 2.75
0.84
U 2.75
0.92
1
2.30
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
21'
match goal 0 - 1 Fabian Reese
Kiến tạo: Philipp Sander
23'
match goal 0 - 2 Timo Becker
Kiến tạo: Philipp Sander
44'
match goal 0 - 3 Benedikt Pichler
Kiến tạo: Fabian Reese
Maximilian Beier
Ra sân: Havard Nielsen
match change
46'
Sebastian Ernst
Ra sân: Julian Borner
match change
46'
57'
match yellow.png Philipp Sander
59'
match goal 0 - 4 Fin Bartels
Kiến tạo: Fabian Reese
62'
match goal 0 - 5 Fin Bartels
Kiến tạo: Fabian Reese
Hendrik Weydandt
Ra sân: Cedric Teuchert
match change
63'
Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
match change
63'
70'
match change Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Steven Skrzybski
70'
match change Finn Dominik Porath
Ra sân: Fin Bartels
Phil Neumann 1 - 5
Kiến tạo: Louis Schaub
match goal
72'
80'
match change Kleine-Bekel C. N.
Ra sân: Timo Becker
80'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Fabian Reese
Enzo Leopold
Ra sân: Max Besuschkow
match change
85'
86'
match change Simon Lorenz
Ra sân: Philipp Sander

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Holstein Kiel Holstein Kiel
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
460
 
Số đường chuyền
 
452
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
113
 
Pha tấn công
 
68
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Enzo Leopold
10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
14
Maximilian Beier
21
Sei Muroya
24
Antonio Foti
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
34
Yannik Luhrs
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
3-4-2-1 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
31
Borner
5
Neumann
18
Kohn
6
Kunze
7
Besuschk...
20
Dehm
11
Schaub
36
Teuchert
16
Nielsen
33
Weiner
17
Becker
4
Erras
5
Thesker
32
Sterner
16
Sander
10
Holtby
11
Reese
31
2
Bartels
7
Skrzybsk...
9
Pichler

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
27
Finn Dominik Porath
18
Kwasi Okyere Wriedt
19
Simon Lorenz
34
Kleine-Bekel C. N.
21
Dahne Thomas
8
Alexander Bieler Muhling
23
Julian Korb
25
Marvin Schulz
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Enzo Leopold 8
Sebastian Ernst 10
Hendrik Weydandt 9
Maximilian Beier 14
Sei Muroya 21
Antonio Foti 24
Leo Weinkauf 30
Ekin Celebi 3
Yannik Luhrs 34
Hannover 96 Holstein Kiel
2 Mikkel Kirkeskov
27 Finn Dominik Porath
18 Kwasi Okyere Wriedt
19 Simon Lorenz
34 Kleine-Bekel C. N.
21 Dahne Thomas
8 Alexander Bieler Muhling
23 Julian Korb
25 Marvin Schulz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua
6 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
51.33% Kiểm soát bóng 59.67%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 6.3
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
54.1% Kiểm soát bóng 55%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (30trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
1
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
5
4
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
0
4
3
7

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Julian Borner Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 38 5.73
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 33 5.78
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 13 5.8
11 Louis Schaub Tiền vệ công 4 0 1 46 37 80.43% 0 0 62 6.62
10 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 2 22 21 95.45% 0 0 29 6.55
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 5.84
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 19 79.17% 3 0 41 5.72
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 0 0 1 72 69 95.83% 0 0 76 6.08
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 24 6.7
5 Phil Neumann Trung vệ 1 1 0 66 59 89.39% 2 1 74 6.01
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 1 7 6.19
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 35 87.5% 0 1 46 6.24
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 32 78.05% 10 1 64 5.63
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.83
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 50 5.51
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 2 0 8 6.03

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Fin Bartels Cánh phải 4 3 0 26 19 73.08% 1 0 40 9.29
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 54 52 96.3% 2 0 61 6.77
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 0 0 3 16 11 68.75% 0 0 23 7.18
5 Stefan Thesker Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 0 1 71 6.64
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.08
17 Timo Becker Trung vệ 2 1 0 29 23 79.31% 0 2 37 7.68
18 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 59 54 91.53% 0 1 67 6.71
11 Fabian Reese Cánh trái 3 1 4 39 34 87.18% 5 0 59 9.38
27 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 5.98
19 Simon Lorenz Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 1 1 1 18 15 83.33% 1 1 29 8.38
33 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.19
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 2 1 3 55 53 96.36% 1 1 69 8.73
32 Jonas Sterner Tiền vệ phải 1 0 0 29 25 86.21% 3 1 42 6.72
34 Kleine-Bekel C. N. Midfielder 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ