Vòng 25
19:30 ngày 19/03/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 3)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
0.99
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
3.10
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
12'
match goal 0 - 1 Dawid Kownacki
Kiến tạo: Michal Karbownik
20'
match goal 0 - 2 Rouwen Hennings
Kiến tạo: Felix Klaus
41'
match goal 0 - 3 Matthias Zimmermann
Kiến tạo: Emmanuel Iyoha
Simon Rhein
Ra sân: Dong-gyeong Lee
match change
46'
Damian RoBbach
Ra sân: Anderson Lucoqui
match change
46'
48'
match goal 0 - 4 Matthias Zimmermann
Kiến tạo: Dawid Kownacki
Kai Proger 1 - 4
Kiến tạo: Simon Rhein
match goal
56'
Lukas Hinterseer
Ra sân: John Verhoek
match change
67'
75'
match change Shinta Appelkamp
Ra sân: Felix Klaus
Haris Duljevic
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
75'
76'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Rouwen Hennings
78'
match yellow.png Christoph Klarer
79'
match yellow.png Jorrit Hendrix
Patrick Strauss
Ra sân: Ryan Malone
match change
79'
Kevin Schumacher 2 - 4
Kiến tạo: Haris Duljevic
match goal
79'
82'
match goal 2 - 5 Christoph Klarer
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
Thomas Meissner match yellow.png
84'
85'
match change Daniel Ginczek
Ra sân: Dawid Kownacki
85'
match change Benjamin Bockle
Ra sân: Michal Karbownik
85'
match change Jordy de Wijs
Ra sân: Christoph Klarer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
314
 
Số đường chuyền
 
460
70%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
25
24
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
15
17
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
96
 
Pha tấn công
 
104
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Lukas Hinterseer
10
Haris Duljevic
8
Simon Rhein
4
Damian RoBbach
24
Patrick Strauss
30
Max Hagemoser
29
Sebastien Thill
37
Louis Köster
15
Nils Froling
Hansa Rostock Hansa Rostock 4-2-3-1
4-2-2-2 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
1
Kolke
21
Lucoqui
25
Meissner
16
Malone
7
Neidhart
17
Lee
6
Dressel
13
Schumach...
19
Proger
14
Ingelsso...
18
Verhoek
33
Kastenme...
25
2
Zimmerma...
3
Hoffmann
5
Klarer
8
Karbowni...
4
Tanaka
29
Hendrix
11
Klaus
19
Iyoha
28
Hennings
9
Kownacki

Substitutes

22
Benjamin Bockle
39
Jonah Niemiec
10
Daniel Ginczek
23
Shinta Appelkamp
30
Jordy de Wijs
41
Takashi Uchino
21
Dennis Gorka
46
Elione Neto
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Lukas Hinterseer 22
Haris Duljevic 10
Simon Rhein 8
Damian RoBbach 4
Patrick Strauss 24
Max Hagemoser 30
Sebastien Thill 29
Louis Köster 37
Nils Froling 15
Hansa Rostock Fortuna Dusseldorf
22 Benjamin Bockle
39 Jonah Niemiec
10 Daniel Ginczek
23 Shinta Appelkamp
30 Jordy de Wijs
41 Takashi Uchino
21 Dennis Gorka
46 Elione Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
44% Kiểm soát bóng 49.67%
18.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.3
42.7% Kiểm soát bóng 46%
14.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (34trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
5
2
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
3
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
0
4
7

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 John Verhoek Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 3 11 6.29
25 Thomas Meissner Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 5.87
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.73
19 Kai Proger Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 13 5.84
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 22 5.83
14 Svante Ingelsson Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 5.92
16 Ryan Malone Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 36 6.22
21 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 2 1 22 5.9
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 2 0 0 12 11 91.67% 0 1 18 6.09
17 Dong-gyeong Lee Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 5 0 21 6.06
13 Kevin Schumacher Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.94

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 15 7.39
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 24 6.32
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 6.5
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 19 7.57
29 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 23 85.19% 2 1 34 6.89
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 2 0 5 4 80% 0 0 16 7.74
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 20 6.79
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 29 6.4
5 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 6.65
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 28 6.78
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 22 7.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ