Vòng 23
19:30 ngày 05/03/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Karlsruher SC
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.96
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.50
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Damian RoBbach match yellow.png
15'
16'
match pen 0 - 1 Marvin Wanitzek
25'
match goal 0 - 2 Paul Nebel
Kiến tạo: Leon Jensen
Nils Froling
Ra sân: Haris Duljevic
match change
33'
52'
match yellow.png Paul Nebel
58'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sebastian Jung
Dong-gyeong Lee
Ra sân: Ridge Munsy
match change
62'
Anderson Lucoqui
Ra sân: Kai Proger
match change
62'
63'
match var Mikkel Kaufmann Sorensen Goal cancelled
73'
match change Tim Rossmann
Ra sân: Leon Jensen
73'
match change Lucas Cueto
Ra sân: Paul Nebel
Louis Köster
Ra sân: Rick van Drongelen
match change
80'
Dennis Dressel
Ra sân: Morris Schroter
match change
81'
84'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
84'
match change Daniel Brosinski
Ra sân: Philip Heise
86'
match yellow.png Marcel Franke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Karlsruher SC Karlsruher SC
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
357
 
Số đường chuyền
 
409
70%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
26
23
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
99
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Dennis Dressel
21
Anderson Lucoqui
17
Dong-gyeong Lee
37
Louis Köster
15
Nils Froling
25
Thomas Meissner
23
Nils-Jonathan Korber
24
Patrick Strauss
16
Ryan Malone
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-5-2
4-4-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Kolke
4
RoBbach
5
Drongele...
11
Schroter
13
Schumach...
10
Duljevic
8
Rhein
34
Frode
19
Proger
9
Munsy
14
Ingelsso...
35
Gersbeck
2
Jung
22
Kobald
28
Franke
16
Heise
26
Nebel
6
Jensen
8
Gondorf
10
Wanitzek
14
Sorensen
24
Schleuse...

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
18
Daniel Brosinski
31
Tim Rossmann
21
Marco Thiede
17
Lucas Cueto
1
Kai Eisele
3
Daniel Gordon
7
Simone Rapp
9
Malik Batmaz
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Dennis Dressel 6
Anderson Lucoqui 21
Dong-gyeong Lee 17
Louis Köster 37
Nils Froling 15
Thomas Meissner 25
Nils-Jonathan Korber 23
Patrick Strauss 24
Ryan Malone 16
Hansa Rostock Karlsruher SC
19 Budu Zivzivadze
18 Daniel Brosinski
31 Tim Rossmann
21 Marco Thiede
17 Lucas Cueto
1 Kai Eisele
3 Daniel Gordon
7 Simone Rapp
9 Malik Batmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
45.33% Kiểm soát bóng 51.67%
16 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.5
3.8 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 6
43.2% Kiểm soát bóng 48.7%
13.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (33trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
2
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
5
0
2
2

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ridge Munsy Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.82
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 5.83
4 Damian RoBbach Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 5.81
10 Haris Duljevic Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 19 6.26
19 Kai Proger Cánh phải 2 1 0 12 6 50% 1 0 24 6.16
34 Lukas Frode Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 8 42.11% 0 2 25 5.83
14 Svante Ingelsson Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 23 6.16
5 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 5.82
11 Morris Schroter Tiền vệ phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 24 5.66
15 Nils Froling Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 19 5.79
13 Kevin Schumacher Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 5.99

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.41
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 26 6.79
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 36 7.07
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 3 0 33 6.58
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 34 6.88
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 2 14 6.65
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 1 1 20 15 75% 2 3 32 7.75
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 36 7.3
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 38 6.91
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 13 6.72
26 Paul Nebel Cánh phải 2 1 1 14 9 64.29% 1 1 23 7.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ