Vòng 16
19:30 ngày 10/12/2023
Hansa Rostock 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.75
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Jose Francisco Dos Santos Junior match red
40'
Jose Francisco Dos Santos Junior Card changed match var
40'
46'
match change Cedric Brunner
Ra sân: Henning Matriciani
Kevin Schumacher
Ra sân: Nils Froling
match change
62'
72'
match goal 0 - 1 Blendi Idrizi
Kiến tạo: Simon Terodde
73'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Bryan Lasme
80'
match yellow.png Sebastian Polter
81'
match yellow.png Paul Seguin
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Simon Rhein
match change
82'
Sarpreet Singh
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
match change
82'
86'
match change Lino Tempelmann
Ra sân: Blendi Idrizi
86'
match goal 0 - 2 Kenan Karaman
Kiến tạo: Sebastian Polter
Serhat-Semih Guler
Ra sân: Kai Proger
match change
90'
Alexander Rossipal match yellow.png
90'
90'
match change Keke Topp
Ra sân: Simon Terodde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Schalke 04 Schalke 04
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
280
 
Số đường chuyền
 
553
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
19
4
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
4
5
 
Thử thách
 
6
71
 
Pha tấn công
 
129
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Juan Jose Perea Mendoza
13
Kevin Schumacher
11
Serhat-Semih Guler
28
Sarpreet Singh
16
Lukas Hinterseer
29
Felix Ruschke
23
Nils-Jonathan Korber
27
Christian Kinsombi
20
Lukas Scherff
Hansa Rostock Hansa Rostock 4-3-1-2
4-3-1-2 Schalke 04 Schalke 04
1
Kolke
21
Rossipal
4
RoBbach
5
Husing
17
David
6
Dressel
8
Rhein
19
Vasiliad...
10
Froling
49
Junior
9
Proger
1
Fahrmann
41
Matricia...
26
Kalas
35
Kaminski
5
Murkin
18
Idrizi
7
Seguin
29
Mohr
19
Karaman
11
Lasme
9
Terodde

Substitutes

10
Lino Tempelmann
42
Keke Topp
40
Sebastian Polter
27
Cedric Brunner
21
Niklas Tauer
28
Justin Heekeren
25
Timo Baumgartl
14
Soichiro Kozuki
2
Thomas Ouwejan
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Juan Jose Perea Mendoza 18
Kevin Schumacher 13
Serhat-Semih Guler 11
Sarpreet Singh 28
Lukas Hinterseer 16
Felix Ruschke 29
Nils-Jonathan Korber 23
Christian Kinsombi 27
Lukas Scherff 20
Hansa Rostock Schalke 04
10 Lino Tempelmann
42 Keke Topp
40 Sebastian Polter
27 Cedric Brunner
21 Niklas Tauer
28 Justin Heekeren
25 Timo Baumgartl
14 Soichiro Kozuki
2 Thomas Ouwejan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
38% Kiểm soát bóng 52%
17 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 5.6
40.4% Kiểm soát bóng 49.1%
14.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (36trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
7
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
5
0
4
3

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.35
4 Damian RoBbach Defender 0 0 0 25 23 92% 0 1 29 6.56
5 Oliver Husing Defender 0 0 2 18 16 88.89% 0 0 24 6.79
9 Kai Proger Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 2 0 13 6
21 Alexander Rossipal Defender 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 34 6.45
19 Sebastian Vasiliadis Midfielder 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 16 6.34
49 Jose Francisco Dos Santos Junior Forward 0 0 0 12 6 50% 0 0 15 5.85
10 Nils Froling Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.99
17 Jonas David Defender 1 0 0 13 11 84.62% 1 1 26 6.46
6 Dennis Dressel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 32 6.34
8 Simon Rhein Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 26 96.3% 2 0 30 6.29

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 17 6.37
9 Simon Terodde Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.12
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 32 32 100% 0 0 35 6.57
35 Marco Kaminski Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 33 6.55
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.24
7 Paul Seguin Defender 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.31
29 Tobias Mohr Defender 1 0 0 15 8 53.33% 0 0 19 6.1
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 1 9 6.23
5 Derry John Murkin Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 6.54
18 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 20 6.14
41 Henning Matriciani Defender 0 0 0 26 22 84.62% 2 0 39 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ