Hansa Rostock
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
SV Sandhausen
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Hansa Rostock
Phút
SV Sandhausen
Ryan Malone
1'
Lukas Frode
20'
45'
0 - 1 Christian Kinsombi
Kiến tạo: David Kinsombi
Kiến tạo: David Kinsombi
Rick van Drongelen
Ra sân: Ryan Malone
Ra sân: Ryan Malone
46'
Haris Duljevic
Ra sân: Lukas Hinterseer
Ra sân: Lukas Hinterseer
59'
64'
Bashkim Ajdini
Kevin Schumacher
Ra sân: Svante Ingelsson
Ra sân: Svante Ingelsson
75'
Anderson Lucoqui
Ra sân: Damian RoBbach
Ra sân: Damian RoBbach
75'
Patrick Strauss
Ra sân: Nico Neidhart
Ra sân: Nico Neidhart
75'
80'
Ahmed Kutucu
Ra sân: Cebio Soukou
Ra sân: Cebio Soukou
Patrick Strauss
85'
89'
Tom Trybull
Ra sân: Alexander Esswein
Ra sân: Alexander Esswein
Markus Kolke
90'
90'
Matej Pulkrab
Ra sân: Christian Kinsombi
Ra sân: Christian Kinsombi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hansa Rostock
SV Sandhausen
8
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
2
9
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
408
Số đường chuyền
339
73%
Chuyền chính xác
67%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
58
Đánh đầu
40
33
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
7
26
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
9
38
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
10
8
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
119
73
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Hansa Rostock
4-2-3-1
5-3-2
SV Sandhausen
1
Kolke
7
Neidhart
4
RoBbach
16
Malone
27
Ananou
6
Dressel
34
Frode
14
Ingelsso...
22
Hinterse...
19
Proger
18
Verhoek
33
Rehnen
19
Ajdini
15
Hohn
3
Dumic
2
Zhirov
11
Ochs
10
Kinsombi
24
Papela
8
Kinsombi
7
Soukou
30
Esswein
Đội hình dự bị
Hansa Rostock
Haris Duljevic
10
Anderson Lucoqui
21
Kevin Schumacher
13
Patrick Strauss
24
Rick van Drongelen
5
Nils-Jonathan Korber
23
Sebastien Thill
29
Dong-gyeong Lee
17
Nils Froling
15
SV Sandhausen
9
Matej Pulkrab
28
Tom Trybull
23
Ahmed Kutucu
22
Marcel Ritzmaier
27
Arne Sicker
21
Timo Konigsmann
25
Oumar Diakhite
29
Kemal Ademi
6
Abu-Bekir Omer El-Zein
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
13.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
2
3.3
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
4
43.5%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock (32trận)
Chủ
Khách
SV Sandhausen (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
5
0
3
5