Vòng 18
01:00 ngày 23/01/2024
Hapoel Tel Aviv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.40
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Tal Archel match yellow.png
19'
Raz Meir match yellow.png
50'
70'
match yellow.png Ismaila Soro
75'
match goal 0 - 1 Fred Friday
Kiến tạo: Dor Micha
Hisham Layous match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Orel Dgani
Or Blorian match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Zohar Zasno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
432
 
Số đường chuyền
 
391
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
13
131
 
Pha tấn công
 
126
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 59.33%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.5
51% Kiểm soát bóng 60.4%
8.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Tel Aviv (38trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
1
3
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
6
6