Vòng 22
21:00 ngày 23/01/2024
Hatayspor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Alanyaspor
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.34
X
3.14
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Alanyaspor Alanyaspor
Rigoberto Rivas 1 - 0 match goal
5'
66'
match yellow.png Oguz Aydin
68'
match change Nicolas Janvier
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
68'
match change Loide Augusto
Ra sân: Pione Sisto
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes match yellow.png
68'
Renat Dadashov match yellow.png
69'
76'
match change Furkan Bayir
Ra sân: Ozdemir
79'
match change Fatih Aksoy
Ra sân: Efecan Karaca
Carlos Strandberg
Ra sân: Renat Dadashov
match change
79'
Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Oguzhan Matur
match change
79'
Cengiz Demir
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
match change
79'
Recep Burak Yilmaz match yellow.png
87'
Mehdi Boudjemaa match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Leroy Fer
89'
match pen 1 - 1 Oguz Aydin
Giorgi Aburjania
Ra sân: Armin Hodzic
match change
90'
Rayane Aabid
Ra sân: Gorkem Saglam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Alanyaspor Alanyaspor
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
18
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
321
 
Số đường chuyền
 
673
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
5
72
 
Pha tấn công
 
127
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mehdi Boudjemaa
20
Rayane Aabid
29
Giorgi Aburjania
10
Carlos Strandberg
27
Cengiz Demir
4
Chandrel Massanga
2
Kamil Ahmet Corekci
86
Burak Bekaroglu
12
Visar Bekaj
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Alanyaspor Alanyaspor
1
Kardesle...
31
Matur
15
Yilmaz
3
Kilama
22
Alici
5
Saglam
99
Rivas
18
Hodzic
17
Dele-Bas...
77
Fernande...
9
Dadashov
1
Taskiran
94
Hadergjo...
2
Lima
5
Aliti
88
Ozdemir
25
Coelho
8
Fer
11
Aydin
7
Karaca
18
Sisto
9
Lezama

Substitutes

27
Loide Augusto
17
Nicolas Janvier
4
Furkan Bayir
20
Fatih Aksoy
28
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
99
Yusuf Karagoz
35
Aygun Yavuz
30
Muhammet Apaydin
26
Eren Altintas
21
Emirhan Cavus
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Mehdi Boudjemaa 8
Rayane Aabid 20
Giorgi Aburjania 29
Carlos Strandberg 10
Cengiz Demir 27
Chandrel Massanga 4
Kamil Ahmet Corekci 2
Burak Bekaroglu 86
Visar Bekaj 12
Hatayspor Alanyaspor
27 Loide Augusto
17 Nicolas Janvier
4 Furkan Bayir
20 Fatih Aksoy
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
99 Yusuf Karagoz
35 Aygun Yavuz
30 Muhammet Apaydin
26 Eren Altintas
21 Emirhan Cavus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 59.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 3.5
3 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
46.2% Kiểm soát bóng 53.1%
12.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (40trận)
Chủ Khách
Alanyaspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
3
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
4
3
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
4
2
2
2

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carlos Strandberg Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.84
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 47 6.34
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 38 35 92.11% 1 0 57 6.32
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 0 41 34 82.93% 4 0 55 5.94
29 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
20 Rayane Aabid Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
9 Renat Dadashov Forward 1 0 1 22 15 68.18% 0 2 35 6.87
99 Rigoberto Rivas Forward 2 1 0 24 14 58.33% 1 2 39 7.44
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.87
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 51 6.44
18 Armin Hodzic Midfielder 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 25 6.35
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 1 0 1 16 12 75% 3 0 28 6.32
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 5.83
27 Cengiz Demir Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 13 6.37
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.3
31 Oguzhan Matur Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 31 7.08

Alanyaspor Alanyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Ozdemir Defender 1 0 0 66 65 98.48% 1 0 78 6.2
8 Leroy Fer Defender 2 0 1 44 39 88.64% 0 1 55 6.33
7 Efecan Karaca Midfielder 2 0 4 45 38 84.44% 9 0 62 6.37
1 Ertugrul Taskiran Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 5.78
18 Pione Sisto Tiền vệ công 4 1 1 30 27 90% 7 0 58 6.77
94 Florent Hadergjonaj Defender 0 0 1 68 59 86.76% 4 0 93 6.26
5 Fidan Aliti Defender 1 0 0 114 104 91.23% 1 4 127 6.61
17 Nicolas Janvier Tiền vệ công 1 0 2 12 9 75% 3 0 21 6.51
20 Fatih Aksoy Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 6.11
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền vệ công 2 0 1 7 7 100% 0 1 15 6.28
25 Richard Candido Coelho Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 48 43 89.58% 1 2 61 6.64
4 Furkan Bayir Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 25 6.16
2 Nuno Lima Trung vệ 2 0 1 128 118 92.19% 1 6 142 7.45
11 Oguz Aydin Tiền vệ công 2 1 0 48 39 81.25% 9 0 73 7.01
27 Loide Augusto Midfielder 0 0 0 12 11 91.67% 3 0 19 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ