Vòng 12
02:45 ngày 24/01/2024
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Dundee
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
1.68
X
3.38
2
4.29
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Dundee Dundee
19'
match goal 0 - 1 Jordan McGhee
Kiến tạo: Amadou Bakayoko
21'
match var Jordan McGhee Goal awarded
Alan Forrest
Ra sân: Aidan Denholm
match change
32'
38'
match goal 0 - 2 Lyall Cameron
Kiến tạo: Dara Costelloe
41'
match yellow.png Jordan McGhee
45'
match yellow.png Dara Costelloe
Jorge Grant
Ra sân: Alex Cochrane
match change
46'
49'
match change Josh Mulligan
Ra sân: Luke McCowan
Dexter Lembikisa match yellow.png
49'
Macauley Tait
Ra sân: Beni Baningime
match change
56'
Calem Nieuwenhof 1 - 2
Kiến tạo: Macauley Tait
match goal
57'
60'
match yellow.png Amadou Bakayoko
Lawrence Shankland Penalty awarded match var
64'
65'
match yellow.png Owen Dodgson
Lawrence Shankland match hong pen
66'
70'
match change Curtis Main
Ra sân: Zach Robinson
Yutaro Oda
Ra sân: Kenneth Vargas
match change
73'
Dexter Lembikisa 2 - 2
Kiến tạo: Alan Forrest
match goal
74'
77'
match yellow.png Curtis Main
78'
match var Malachi Boateng Penalty cancelled
79'
match yellow.png Lee Ashcroft
81'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Amadou Bakayoko
Yutaro Oda 3 - 2
Kiến tạo: Alan Forrest
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Dundee Dundee
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
504
 
Số đường chuyền
 
258
79%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
45
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
5
45
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
76
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yutaro Oda
7
Jorge Grant
17
Alan Forrest
25
Macauley Tait
30
Kyosuke Tagawa
21
Toby Sibbick
1
Craig Gordon
54
James Wilson
24
Finlay Pollock
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 3-5-2
5-3-2 Dundee Dundee
28
Clark
3
Kingsley
4
Halkett
2
Kent
19
Cochrane
22
Denholm
6
Baningim...
8
Nieuwenh...
81
Lembikis...
9
Shanklan...
77
Vargas
31
Carson
6
McGhee
14
Ashcroft
5
Shaughne...
3
Dodgson
44
Costello...
10
Cameron
23
Boateng
17
McCowan
16
Robinson
9
Bakayoko

Substitutes

8
Curtis Main
18
Charlie Reilly
15
Josh Mulligan
28
Mohamad Sylla
21
Ryan Howley
7
Scott Tiffoney
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Yutaro Oda 11
Jorge Grant 7
Alan Forrest 17
Macauley Tait 25
Kyosuke Tagawa 30
Toby Sibbick 21
Craig Gordon 1
James Wilson 54
Finlay Pollock 24
Heart of Midlothian Dundee
8 Curtis Main
18 Charlie Reilly
15 Josh Mulligan
28 Mohamad Sylla
21 Ryan Howley
7 Scott Tiffoney
30 Harry Sharp
19 Finlay Robertson
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
7.5 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
53.2% Kiểm soát bóng 43.5%
7.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (46trận)
Chủ Khách
Dundee (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
5
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
3
7
4
2

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 5.98
3 Stephen Kingsley Defender 1 0 1 52 45 86.54% 2 2 66 6.22
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 1 0 0 28 19 67.86% 0 1 35 6.02
17 Alan Forrest Midfielder 1 0 0 12 10 83.33% 3 0 22 5.97
7 Jorge Grant Midfielder 1 0 0 5 4 80% 2 0 10 6.07
2 Frankie Kent Defender 1 0 0 60 48 80% 0 3 76 6.37
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 4 74 6.62
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.05
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 2 1 1 31 24 77.42% 1 1 38 6.96
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 11 50% 4 1 39 6.12
77 Kenneth Vargas Forward 1 1 1 18 16 88.89% 2 0 28 6.6
22 Aidan Denholm Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 14 6.19
81 Dexter Lembikisa Defender 1 1 1 34 20 58.82% 8 0 55 6.38
25 Macauley Tait 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.4

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 25 4 16% 0 0 31 5.71
6 Jordan McGhee Defender 2 1 0 11 6 54.55% 0 1 28 7.05
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 28 6.58
14 Lee Ashcroft Defender 1 0 1 14 9 64.29% 0 1 25 6.39
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 2 1 22 7.03
17 Luke McCowan Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 24 6.64
10 Lyall Cameron Midfielder 1 1 0 23 17 73.91% 0 0 32 7.09
15 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.88
16 Zach Robinson Forward 1 1 0 6 3 50% 0 2 18 6.87
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 1 15 9 60% 0 0 27 6.64
23 Malachi Boateng Midfielder 0 0 0 24 18 75% 0 3 35 6.81
3 Owen Dodgson Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 33 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ