Vòng 21
22:00 ngày 30/12/2023
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Ross County
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.74
X
3.65
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.97
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Ross County Ross County
Nathaniel Atkinson match yellow.png
41'
Yutaro Oda
Ra sân: Kyosuke Tagawa
match change
46'
Alan Forrest
Ra sân: Aidan Denholm
match change
46'
Alan Forrest match yellow.png
51'
55'
match phan luoi 0 - 1 Alex Cochrane(OW)
Stephen Kingsley
Ra sân: Craig Halkett
match change
61'
61'
match goal 0 - 2 Yan Dhanda
Kenneth Vargas
Ra sân: Alex Lowry
match change
62'
69'
match change Eamonn Brophy
Ra sân: Simon Murray
Kenneth Vargas 1 - 2 match goal
71'
78'
match change George Harmon
Ra sân: Ben Purrington
Lawrence Shankland 2 - 2
Kiến tạo: Calem Nieuwenhof
match goal
79'
81'
match yellow.png Josh Sims
82'
match change Kyle Turner
Ra sân: Jordan White
82'
match change Victor Loturi
Ra sân: Josh Sims
90'
match yellow.png Ryan Leak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Ross County Ross County
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
524
 
Số đường chuyền
 
303
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
23
13
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
98
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Kenneth Vargas
11
Yutaro Oda
3
Stephen Kingsley
17
Alan Forrest
5
Peter Haring
21
Toby Sibbick
24
Finlay Pollock
1
Craig Gordon
25
Macauley Tait
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 3-5-2
4-4-2 Ross County Ross County
28
Clark
15
Rowles
4
Halkett
2
Kent
19
Cochrane
8
Nieuwenh...
51
Lowry
22
Denholm
13
Atkinson
9
Shanklan...
30
Tagawa
1
Laidlaw
4
Brown
5
Baldwin
42
Leak
3
Purringt...
10
Dhanda
12
Sheaf
6
Allardic...
11
Sims
26
White
15
Murray

Substitutes

16
George Harmon
27
Eamonn Brophy
7
Kyle Turner
14
Victor Loturi
21
Ross Munro
43
Josh Reid
17
Jay Henderson
25
Alexander Kinloch Samuel
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kenneth Vargas 77
Yutaro Oda 11
Stephen Kingsley 3
Alan Forrest 17
Peter Haring 5
Toby Sibbick 21
Finlay Pollock 24
Craig Gordon 1
Macauley Tait 25
Heart of Midlothian Ross County
16 George Harmon
27 Eamonn Brophy
7 Kyle Turner
14 Victor Loturi
21 Ross Munro
43 Josh Reid
17 Jay Henderson
25 Alexander Kinloch Samuel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 47.33%
8.33 Phạm lỗi 11.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.9
6.9 Phạt góc 4
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
53.8% Kiểm soát bóng 43.8%
7.2 Phạm lỗi 11.3
1.3 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (48trận)
Chủ Khách
Ross County (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
5
1
2
5
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
6
2
1
HT-B/FT-B
3
7
7
2

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 7.22
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 1 0 1 15 14 93.33% 1 0 23 6.19
2 Frankie Kent Defender 2 1 1 34 25 73.53% 0 4 44 7.09
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 32 6.74
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 21 19 90.48% 1 1 32 6.51
30 Kyosuke Tagawa Forward 2 0 1 6 5 83.33% 0 0 18 6.04
13 Nathaniel Atkinson Defender 1 1 0 27 18 66.67% 4 0 52 6.68
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 2 0 1 34 33 97.06% 0 0 37 6.46
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 1 1 3 35 29 82.86% 5 0 49 6.89
22 Aidan Denholm Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 22 6.4
51 Alex Lowry Midfielder 1 0 2 28 21 75% 1 1 38 6.95

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 2 0 1 13 10 76.92% 0 1 20 6.46
4 James Brown Defender 0 0 0 15 12 80% 2 0 28 6.49
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.98
5 Jack Baldwin Defender 0 0 0 24 15 62.5% 0 1 30 6.89
3 Ben Purrington Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 2 0 35 6.45
15 Simon Murray Forward 1 1 3 14 10 71.43% 0 0 18 6.36
11 Josh Sims Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 3 0 31 6.67
6 Scott Allardice Midfielder 0 0 0 24 18 75% 0 2 35 6.58
42 Ryan Leak Defender 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 19 6.59
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 2 1 4 18 16 88.89% 4 0 30 7.03
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ