Vòng 25
00:30 ngày 18/03/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 2)
Karlsruher SC
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
0.90
O 2.5
0.81
U 2.5
0.83
1
2.10
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
14'
match goal 0 - 1 Leon Jensen
Kiến tạo: Mikkel Kaufmann Sorensen
16'
match yellow.png Philip Heise
23'
match goal 0 - 2 Mikkel Kaufmann Sorensen
Kiến tạo: Paul Nebel
Kevin Muller match yellow.png
24'
Tim Kleindienst 1 - 2
Kiến tạo: Florian Pickel
match goal
38'
Tim Kleindienst 2 - 2
Kiến tạo: Florian Pickel
match goal
45'
Kevin Sessa
Ra sân: Tim Siersleben
match change
46'
Stefan Schimmer
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
46'
Tim Kleindienst 3 - 2
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
match goal
49'
Florian Pickel 4 - 2 match goal
62'
Florian Pickel match yellow.png
63'
66'
match change Lucas Cueto
Ra sân: Leon Jensen
66'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
Norman Theuerkauf
Ra sân: Florian Pickel
match change
77'
79'
match change Daniel Brosinski
Ra sân: Marco Thiede
79'
match change Tim Rossmann
Ra sân: Paul Nebel
79'
match change Simone Rapp
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Tim Kother
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
85'
Kevin Sessa 5 - 2
Kiến tạo: Tim Kleindienst
match goal
88'
Andreas Geipl
Ra sân: Tim Kleindienst
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Karlsruher SC Karlsruher SC
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
398
 
Số đường chuyền
 
410
70%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
76
 
Đánh đầu
 
66
36
 
Đánh đầu thành công
 
35
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
88
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Norman Theuerkauf
8
Andreas Geipl
16
Kevin Sessa
9
Stefan Schimmer
26
Tim Kother
20
Dzenis Burnic
18
Marvin Rittmüller
22
Vitus Eicher
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-3-1-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Muller
19
Fohrenba...
4
Siersleb...
6
Mainka
2
Busch
33
Maloney
3
Schoppne...
37
Beste
24
Kuhlwett...
17
Pickel
10
3
Kleindie...
35
Gersbeck
21
Thiede
22
Kobald
28
Franke
16
Heise
6
Jensen
8
Gondorf
10
Wanitzek
26
Nebel
24
Schleuse...
14
Sorensen

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
18
Daniel Brosinski
31
Tim Rossmann
17
Lucas Cueto
7
Simone Rapp
1
Kai Eisele
4
Florian Ballas
3
Daniel Gordon
9
Malik Batmaz
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Norman Theuerkauf 30
Andreas Geipl 8
Kevin Sessa 16
Stefan Schimmer 9
Tim Kother 26
Dzenis Burnic 20
Marvin Rittmüller 18
Vitus Eicher 22
Thomas Keller 27
Heidenheimer Karlsruher SC
19 Budu Zivzivadze
18 Daniel Brosinski
31 Tim Rossmann
17 Lucas Cueto
7 Simone Rapp
1 Kai Eisele
4 Florian Ballas
3 Daniel Gordon
9 Malik Batmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 51.67%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.5
4.9 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 6
43.9% Kiểm soát bóng 48.7%
11.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (33trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
2
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
4
2
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
2

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.24
17 Florian Pickel Cánh trái 1 1 3 22 16 72.73% 3 2 39 8.32
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 1 49 43 87.76% 0 0 58 6.69
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 24 63.16% 0 3 65 6.66
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 7 4 2 40 20 50% 1 12 68 10
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 2 57 6.69
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 21 72.41% 2 1 52 6.42
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 14 7 50% 1 0 19 6.16
33 Lennard Maloney Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 8 49 7.03
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 1 3 14 10 71.43% 9 1 30 7.45
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 1 1 1 11 9 81.82% 1 0 20 7.63
24 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 2 1 0 15 6 40% 0 1 22 6.09
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 1 36 24 66.67% 0 5 49 7.62
4 Tim Siersleben Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 38 5.16
26 Tim Kother Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 1 3 6.18

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.98
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 55 40 72.73% 0 5 60 5.78
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 1 1 1 47 36 76.6% 0 3 62 6.59
21 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 1 1 38 6.32
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 3 6 6.09
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 28 77.78% 5 0 61 5.48
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 1 66 5.45
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 1 1 17 6.43
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 0 0 2 48 38 79.17% 4 4 64 6.82
17 Lucas Cueto Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 10 5.91
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 5.81
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 2 1 0 25 10 40% 1 2 41 6.14
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 0 1 50 33 66% 0 4 62 6.28
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 5 3 1 18 11 61.11% 0 9 43 8.26
26 Paul Nebel Cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 1 0 39 6.59
31 Tim Rossmann Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ