Vòng 18
21:30 ngày 20/01/2024
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.57
X
3.90
2
2.54
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
7'
match goal 0 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Jan Schoppner Goal Disallowed match var
21'
45'
match yellow.png Yannick Gerhardt
Moritz Jenz(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
46'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Lovro Majer
62'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Jakub Kaminski
Tim Kleindienst Goal Disallowed match var
63'
Kevin Sessa
Ra sân: Lennard Maloney
match change
72'
76'
match change Maxence Lacroix
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
76'
match change Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Vaclav Cerny
Florian Pickel
Ra sân: Eren Dinkci
match change
82'
Nikola Dovedan
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
89'
90'
match change Kofi Jeremy Amoako
Ra sân: Yannick Gerhardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
497
 
Số đường chuyền
 
469
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
17
23
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
109
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nikola Dovedan
16
Kevin Sessa
17
Florian Pickel
9
Stefan Schimmer
36
Luka Janes
2
Marnon Busch
22
Vitus Eicher
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
Heidenheimer Heidenheimer 4-1-4-1
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Gimber
6
Mainka
23
Traore
33
Maloney
37
Beste
3
Schoppne...
21
Beck
8
Dinkci
10
Kleindie...
1
Casteels
21
Maehle
3
Bornauw
25
Jenz
13
Rogerio
31
Gerhardt
27
Arnold
7
Cerny
19
Majer
16
Kaminski
23
Wind

Substitutes

4
Maxence Lacroix
18
Dzenan Pejcinovic
41
Kofi Jeremy Amoako
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
5
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Nikola Dovedan 20
Kevin Sessa 16
Florian Pickel 17
Stefan Schimmer 9
Luka Janes 36
Marnon Busch 2
Vitus Eicher 22
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Heidenheimer VfL Wolfsburg
4 Maxence Lacroix
18 Dzenan Pejcinovic
41 Kofi Jeremy Amoako
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
8 Nicolas Cozza
2 Kilian Fischer
5 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 48%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
42.9% Kiểm soát bóng 46.8%
11.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
6
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
4
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
3
2
2

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.97
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 65 6.31
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 4 2 1 30 23 76.67% 1 7 47 6.95
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 70 53 75.71% 0 2 83 6.86
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 2 0 55 6.53
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 64 91.43% 0 0 85 6.98
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 39 6.48
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 3 0 2 36 22 61.11% 11 0 73 6.89
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.13
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 0 0 59 42 71.19% 0 1 78 6.96
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 1 0 29 15 51.72% 1 3 44 6.59
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 3 25 15 60% 4 0 46 6.23
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 37 80.43% 6 2 77 6.79

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 45 6.98
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 1 68 53 77.94% 4 0 89 6.94
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 2 49 37 75.51% 1 2 59 6.37
7 Vaclav Cerny Cánh phải 3 1 1 31 22 70.97% 4 0 47 7.1
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 2 1 1 39 33 84.62% 1 0 63 6.89
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 22 5.96
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 31 79.49% 1 0 61 6.55
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 1 32 25 78.13% 0 4 50 7.52
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.2
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 2 50 41 82% 0 4 67 7.41
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 1 15 6.01
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 0 18 17 94.44% 1 0 37 6.46
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 2 71 6.93
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 2 1 26 6.35
18 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo cắm 2 0 1 6 5 83.33% 0 1 10 6.14
41 Kofi Jeremy Amoako Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ