Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.96
0.96
-1.5
0.80
0.80
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
0.96
0.96
1
9.00
9.00
X
4.00
4.00
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.85
0.85
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Nantong Zhiyun
46'
Huang Jiaqiang
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
Zhang Yujie
Ra sân: Sun Qinhan
Ra sân: Sun Qinhan
46'
46'
Huang Cong
Ra sân: Song Haoyu
Ra sân: Song Haoyu
Bu Xin
Ra sân: Lin Ting Xuan
Ra sân: Lin Ting Xuan
51'
60'
0 - 1 Huang Jiaqiang
Cheng Xianfeng
60'
62'
0 - 2 Wenjie Lei
Evans Etti
Ra sân: Cheng Xianfeng
Ra sân: Cheng Xianfeng
65'
Frank Ohandza
Ra sân: Runtong Song
Ra sân: Runtong Song
65'
70'
Zheng Haoqian
Ra sân: Oumar Camara
Ra sân: Oumar Camara
73'
Gao Dalun
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Wei Lai
90'
Wang Jie
Ra sân: Li Xiang Bin
Ra sân: Li Xiang Bin
90'
0 - 3 Ze Turbo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Nantong Zhiyun
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
7
76
Pha tấn công
96
23
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-2-1
4-4-2
Nantong Zhiyun
13
Luhao
19
Jinpeng
42
Peiwen
40
Yongxin
34
Qinhan
22
Jiaxuan
5
Zhongtin...
24
Xuan
23
Xianfeng
18
Bojian
37
Song
23
Shi
13
Haoyu
15
Liu
5
Sheng
33
Lai
7
Jiang
30
Bin
6
MingYang
26
Camara
39
Lei
11
Turbo
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Bu Xin
21
Cao Kang
25
Evans Etti
7
Qian Junzhi
35
Li Boyang
3
Frank Ohandza
11
Shi Ming
20
Sun Bo
39
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
31
Yerjet Yerzat
30
Zhang Yujie
2
Zhao Chengle
4
Nantong Zhiyun
8
Gao Dalun
19
Gong Hankui
9
Huang Cong
2
Huang Jiaqiang
1
Li hua Yang
4
Li Ngai Hoi
22
Jiahao Wang
3
Wang Jie
25
Tian Xue
20
Yao Ben
18
Ye Daochi
29
Zheng Haoqian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
53.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
2.1
3
Sút trúng cầu môn
2.7
50%
Kiểm soát bóng
49.6%
1.4
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (10trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1