Vòng 1
13:30 ngày 20/11/2022
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.79
-1.25
0.97
O 3.25
0.87
U 3.25
0.89
1
8.00
X
4.75
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.98
O 1.25
0.79
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
2'
match yellow.png Zhuangfei Wu
Sun Bo
Ra sân: Qian Junzhi
match change
33'
Chen Liming
Ra sân: Fan Bojian
match change
46'
55'
match change Sun Jun
Ra sân: Li Xin
Evans Etti match yellow.png
64'
Sun Bo 1 - 0 match goal
70'
Zhang Yujie match yellow.png
73'
Wang Jinpeng
Ra sân: Evans Etti
match change
74'
77'
match change Hai Sui
Ra sân: Liu Changsheng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
6
71
 
Pha tấn công
 
78
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Cheng Xianfeng
26
Chen Liming
11
Frank Ohandza
20
Shi Ming
39
Sun Bo
19
Wang Jinpeng
13
Zhang Luhao
4
Zhao Chengle
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 5-4-1
5-4-1 Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
30
Yerzat
35
Junzhi
22
Jiaxuan
3
Boyang
42
Peiwen
2
Yujie
7
Etti
25
Kang
18
Bojian
34
Qinhan
31
Uzoukwu
1
Jiahao
7
Sunbin
6
Haitian
4
Silva,Pa...
14
Shuai
22
Wu
8
Changshe...
10
Muhtar
17
Xin
30
Minghao
9
Yue

Substitutes

29
Chen Lei
16
Cui Xiongjie
31
Jiang Liang
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
20
Qi Xinlei
21
Zhan Shuanglei
19
Hai Sui
45
Sun Jun
24
Mingxiang Sun
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Cheng Xianfeng 23
Chen Liming 26
Frank Ohandza 11
Shi Ming 20
Sun Bo 39
Wang Jinpeng 19
Zhang Luhao 13
Zhao Chengle 4
Heilongjiang Lava Spring Shanghai Jiading Huilong
29 Chen Lei
16 Cui Xiongjie
31 Jiang Liang
36 Tai Jiang
40 Kaiyuan Lin
20 Qi Xinlei
21 Zhan Shuanglei
19 Hai Sui
45 Sun Jun
24 Mingxiang Sun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 2.3
50% Kiểm soát bóng 50.6%
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0