Vòng 10
13:00 ngày 07/12/2022
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Shanxi Chang An Athletic FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.74
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.70
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
Liang Peiwen 1 - 0 match goal
2'
30'
match goal 1 - 1 Chen Xing
36'
match change Wen Wubin
Ra sân: Chen Xing
Runtong Song
Ra sân: Wang Jinpeng
match change
46'
Zhang Yujie
Ra sân: Li Boyang
match change
46'
Yerjet Yerzat
Ra sân: Zhang Luhao
match change
46'
46'
match change Zou You
Ra sân: Sijie Zhang
Runtong Song 2 - 1 match goal
47'
66'
match change Ma Junliang
Ra sân: Xu Wu
69'
match yellow.png Zheng Yiming
74'
match change Ding Jie
Ra sân: Su Shun
Qian Junzhi
Ra sân: Zhang Yujie
match change
82'
Sun Bo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
114
 
Pha tấn công
 
84
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Qian Junzhi
37
Runtong Song
30
Yerjet Yerzat
2
Zhang Yujie
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-4-1-1
4-4-2 Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
13
Luhao
42
Peiwen
4
Chengle
3
Boyang
20
Ming
19
Jinpeng
25
Kang
5
Zhongtin...
34
Qinhan
39
Bo
7
Etti
25
Li
38
Mingtian
31
Yiming
8
Biao
2
Zhang
20
Zhaoji
37
Shun
36
Xing
27
Wu
28
Zhenyun
30
Jianshen...

Substitutes

6
Ding Jie
26
Ma Junliang
42
Shen shuaishuai
1
Qi Wang
15
Wen Wubin
45
Huang Zhaoyi
5
Zou You
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Qian Junzhi 35
Runtong Song 37
Yerjet Yerzat 30
Zhang Yujie 2
Heilongjiang Lava Spring Shanxi Chang An Athletic FC
6 Ding Jie
26 Ma Junliang
42 Shen shuaishuai
1 Qi Wang
15 Wen Wubin
45 Huang Zhaoyi
5 Zou You

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng
4.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
50.1% Kiểm soát bóng
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (6trận)
Chủ Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0