Vòng 11
18:35 ngày 03/06/2023
Henan Football Club
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.15
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.58
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
6'
match goal 0 - 1 Yin Congyao
Kiến tạo: Yang Chaosheng
15'
match yellow.png Rao Weihui
Li Songyi match yellow.png
25'
46'
match yellow.png Cheng Yuelei
Ke Zhao
Ra sân: Yang Shuai
match change
46'
Han Dong
Ra sân: Runtong Song
match change
46'
Nemanja Covic 1 - 1
Kiến tạo: Tianyu Gao
match goal
49'
51'
match yellow.png Ximing Pan
64'
match change Chen Guokang
Ra sân: Yihu Yang
Nemanja Covic 2 - 1 match goal
65'
70'
match change Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
70'
match change Elguja Lobjanidze
Ra sân: Yin Congyao
70'
match change Yin Hongbo
Ra sân: Yang Chaosheng
72'
match yellow.png Rade Dugalic
Wang Guoming match yellow.png
74'
Yixin Liu
Ra sân: Tianyu Gao
match change
76'
Zhao Yuhao
Ra sân: Dilyimit Tudi
match change
80'
81'
match change Zhechao Chen
Ra sân: Rao Weihui
Adrian Mierzejewski
Ra sân: Yihao Zhong
match change
84'
Yixin Liu match yellow.png
88'
Adrian Mierzejewski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
300
 
Số đường chuyền
 
350
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
99
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ke Zhao
32
Han Dong
2
Yixin Liu
18
Zhao Yuhao
10
Adrian Mierzejewski
13
Peng Peng
12
Yang Minjie
33
Dilmurat Mawlanyaz
26
Jiahui Liu
15
Du Zhixuan
25
Xu Tang
37
Junwei Zheng
Henan Football Club Henan Football Club 3-4-3
4-2-3-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
19
Guoming
3
Shuai
5
Cao
23
Sunjic
29
Zhong
16
Tudi
24
Songyi
4
Xin
20
2
Covic
28
Song
14
Gao
18
Yuelei
29
Yue
4
Pan
20
Dugalic
31
Weihui
13
Liang
27
Kosovic
16
Chaoshen...
7
Chugui
17
Yang
12
Congyao

Substitutes

37
Chen Guokang
10
Yin Hongbo
30
Chen Jie
9
Elguja Lobjanidze
15
Zhechao Chen
26
Guo Quanbo
21
Wang Wei
36
Sijie Zhang
3
Li Junfeng
2
Wen Junjie
23
Cui Wei
38
Yongjia Li
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Ke Zhao 11
Han Dong 32
Yixin Liu 2
Zhao Yuhao 18
Adrian Mierzejewski 10
Peng Peng 13
Yang Minjie 12
Dilmurat Mawlanyaz 33
Jiahui Liu 26
Du Zhixuan 15
Xu Tang 25
Junwei Zheng 37
Henan Football Club Meizhou Hakka
37 Chen Guokang
10 Yin Hongbo
30 Chen Jie
9 Elguja Lobjanidze
15 Zhechao Chen
26 Guo Quanbo
21 Wang Wei
36 Sijie Zhang
3 Li Junfeng
2 Wen Junjie
23 Cui Wei
38 Yongjia Li

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 47.33%
16.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
2.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 3.4
1.6 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.2
48% Kiểm soát bóng 42.1%
13.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (11trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Gu Cao Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 49 6.5
11 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.6
4 Luo Xin Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 50 6.7
20 Nemanja Covic Tiền đạo cắm 3 2 0 20 8 40% 0 0 40 8.3
19 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.5
23 Toni Sunjic Trung vệ 1 0 0 44 36 81.82% 0 9 62 7.1
24 Li Songyi Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.6
29 Yihao Zhong Cánh phải 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 27 6.6
3 Yang Shuai Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 22 6.7
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 24 88.89% 0 1 39 7.3
32 Han Dong Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4
28 Runtong Song Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 19 6.5
14 Tianyu Gao Cánh phải 4 2 2 17 10 58.82% 0 1 45 7.6

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 18 78.26% 0 1 31 6.8
10 Yin Hongbo Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.7
31 Rao Weihui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 52 6.4
17 Yihu Yang Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 8 50% 0 1 28 6.4
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 21 6
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 52 6.5
16 Yang Chaosheng Cánh phải 1 0 1 16 10 62.5% 0 1 27 6.3
7 Ye Chugui Tiền vệ công 1 1 0 32 24 75% 0 0 48 6.5
9 Elguja Lobjanidze Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
20 Rade Dugalic Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 3 38 6.3
4 Ximing Pan Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 5.6
12 Yin Congyao Tiền vệ công 1 1 2 10 5 50% 0 0 18 7.2
37 Chen Guokang Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.4
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 47 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ