Vòng 24
18:35 ngày 25/08/2023
Henan Football Club
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Shanghai Port
Địa điểm: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
0.89
O 2.75
0.79
U 2.75
0.95
1
5.50
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
Ke Zhao match yellow.png
9'
38'
match var Lucas Eduardo Santos Joao No penalty (VAR xác nhận)
Nemanja Covic 1 - 0
Kiến tạo: Hildeberto Jose Morgado Pereira
match goal
44'
Zhao Yuhao
Ra sân: Boyuan Feng
match change
46'
46'
match change Wu Lei
Ra sân: Issa Kallon
Zhao Yuhao match yellow.png
60'
Djordje Denic 2 - 0
Kiến tạo: Nemanja Covic
match goal
63'
65'
match change Xu Xin
Ra sân: Cai Huikang
67'
match yellow.png Jiang Guangtai
Yihao Zhong
Ra sân: Zichang Huang
match change
68'
Adrian Mierzejewski
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
match change
68'
69'
match change Markus Pink
Ra sân: Lv Wenjun
72'
match goal 2 - 1 Lucas Eduardo Santos Joao
Luo Xin
Ra sân: Dilmurat Mawlanyaz
match change
75'
Wang Guoming match yellow.png
76'
Li Songyi
Ra sân: Ke Zhao
match change
80'
Adrian Mierzejewski match yellow.png
84'
88'
match change Liu Xiaolong
Ra sân: Wang Shenchao
88'
match change Li Ang
Ra sân: Jiang Guangtai
Nemanja Covic 3 - 1
Kiến tạo: Adrian Mierzejewski
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Shanghai Port Shanghai Port
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
247
 
Số đường chuyền
 
372
18
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
21
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
88
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Zhao Yuhao
10
Adrian Mierzejewski
29
Yihao Zhong
4
Luo Xin
24
Li Songyi
13
Peng Peng
2
Yixin Liu
3
Yang Shuai
16
Dilyimit Tudi
30
Li Tenglong
14
Tianyu Gao
21
Chen Keqiang
Henan Football Club Henan Football Club 4-4-2
4-2-3-1 Shanghai Port Shanghai Port
19
Guoming
11
Zhao
5
Cao
23
Sunjic
33
Mawlanya...
31
Pereira
35
Denic
6
Shangyua...
8
Huang
20
2
Covic
9
Feng
1
Junling
4
Shenchao
3
Guangtai
5
Zhang
32
Shuai
8
Junior
6
Huikang
34
Kallon
24
Martin
11
Wenjun
18
Joao

Substitutes

7
Wu Lei
16
Xu Xin
10
Markus Pink
2
Li Ang
45
Liu Xiaolong
12
Wei Chen
21
Yu Hai
13
Zhen Wei
29
Zhang Huachen
15
Shenyuan Li
25
Mirahmetjan Muzepper
14
Li Shenglong
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Zhao Yuhao 18
Adrian Mierzejewski 10
Yihao Zhong 29
Luo Xin 4
Li Songyi 24
Peng Peng 13
Yixin Liu 2
Yang Shuai 3
Dilyimit Tudi 16
Li Tenglong 30
Tianyu Gao 14
Chen Keqiang 21
Henan Football Club Shanghai Port
7 Wu Lei
16 Xu Xin
10 Markus Pink
2 Li Ang
45 Liu Xiaolong
12 Wei Chen
21 Yu Hai
13 Zhen Wei
29 Zhang Huachen
15 Shenyuan Li
25 Mirahmetjan Muzepper
14 Li Shenglong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 5.33
3 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 11.67
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 11.33
49.67% Kiểm soát bóng 62%
16.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3.4
2.3 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 8.3
1.6 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 9.1
46.6% Kiểm soát bóng 60.1%
14.1 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (12trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adrian Mierzejewski Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.4
5 Gu Cao Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 4 39 6.7
11 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 5 45.45% 0 0 32 7.1
20 Nemanja Covic Tiền đạo cắm 2 1 1 16 8 50% 0 3 22 7.7
19 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 26 6.5
23 Toni Sunjic Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 6.6
18 Zhao Yuhao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.2
6 Wang Shangyuan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 47 6.7
29 Yihao Zhong Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
31 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 1 0 1 14 8 57.14% 0 0 26 6.3
9 Boyuan Feng Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 2 12 6.6
35 Djordje Denic Tiền vệ trụ 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 22 7
33 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 34 6.6
8 Zichang Huang Cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 0 2 19 6.6

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Markus Pink Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.5
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 45 90% 0 0 57 6.8
7 Wu Lei Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.4
11 Lv Wenjun Cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 21 6.5
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 26 6.6
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 55 6.8
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 17 5.9
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 0 0 1 53 41 77.36% 0 0 71 7.3
18 Lucas Eduardo Santos Joao Tiền đạo cắm 3 1 0 18 17 94.44% 0 2 32 7.1
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 7 51 6.9
34 Issa Kallon Cánh trái 1 0 1 3 3 100% 0 0 17 6.4
24 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 3 1 2 30 19 63.33% 0 0 46 6
16 Xu Xin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.6
32 Li Shuai 1 1 1 23 18 78.26% 0 0 37 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ