Vòng 12
16:30 ngày 09/06/2023
Henan Football Club
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Zhejiang Greentown 1
Địa điểm: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.73
-0.25
0.97
O 2.5
0.83
U 2.5
0.92
1
2.62
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
39'
match yellow.png Dong Yu
Yihao Zhong match yellow.png
39'
41'
match goal 0 - 1 Jean Evrard Kouassi
Kiến tạo: Dong Yu
Han Dong
Ra sân: Adrian Mierzejewski
match change
46'
51'
match goal 0 - 2 Gao Di
Kiến tạo: Jean Evrard Kouassi
Tomas Pina Isla 1 - 2
Kiến tạo: Han Dong
match goal
56'
Wang Shangyuan
Ra sân: Yixin Liu
match change
64'
Dilmurat Mawlanyaz
Ra sân: Tianyu Gao
match change
64'
66'
match change Alexander Ndoumbou
Ra sân: Gu Bin
Nemanja Covic 2 - 2 match pen
68'
72'
match change Cheng Jin
Ra sân: Gao Di
72'
match change Donovan Ewolo
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
79'
match yellow.pngmatch red Dong Yu
83'
match change Wang dongsheng
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Dilyimit Tudi
Ra sân: Tomas Pina Isla
match change
85'
Dilyimit Tudi match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Wang dongsheng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
241
 
Số đường chuyền
 
432
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Han Dong
33
Dilmurat Mawlanyaz
6
Wang Shangyuan
16
Dilyimit Tudi
13
Peng Peng
3
Yang Shuai
11
Ke Zhao
12
Yang Minjie
26
Jiahui Liu
15
Du Zhixuan
18
Zhao Yuhao
21
Chen Keqiang
Henan Football Club Henan Football Club 5-3-2
4-3-3 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
19
Guoming
2
Liu
5
Cao
23
Sunjic
4
Xin
14
Gao
29
Zhong
17
Isla
24
Songyi
20
Covic
10
Mierzeje...
33
Bo
19
Yu
2
Heng
36
Possigno...
28
Xin
10
Tixiang
29
Jiaqi
31
Bin
9
Di
30
Mushekwi
17
Kouassi

Substitutes

8
Alexander Ndoumbou
22
Cheng Jin
7
Donovan Ewolo
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
3
Chang Wang
4
Sun Zheng Ao
15
Jin Haoxiang
6
Junsheng Yao
25
Xu Junchi
21
Ji Shengpan
24
Daoxin Ye
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Han Dong 32
Dilmurat Mawlanyaz 33
Wang Shangyuan 6
Dilyimit Tudi 16
Peng Peng 13
Yang Shuai 3
Ke Zhao 11
Yang Minjie 12
Jiahui Liu 26
Du Zhixuan 15
Zhao Yuhao 18
Chen Keqiang 21
Henan Football Club Zhejiang Greentown
8 Alexander Ndoumbou
22 Cheng Jin
7 Donovan Ewolo
20 Wang dongsheng
12 Lai Jinfeng
3 Chang Wang
4 Sun Zheng Ao
15 Jin Haoxiang
6 Junsheng Yao
25 Xu Junchi
21 Ji Shengpan
24 Daoxin Ye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 9.67
52.67% Kiểm soát bóng 65.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 6.8
1.3 Thẻ vàng 2.7
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
49.7% Kiểm soát bóng 58.9%
14.5 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (9trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adrian Mierzejewski Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 25 7
17 Tomas Pina Isla Tiền vệ trụ 3 2 0 31 25 80.65% 0 2 41 7.7
5 Gu Cao Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 6.7
4 Luo Xin Trung vệ 2 0 2 18 11 61.11% 0 2 47 6.8
20 Nemanja Covic Tiền đạo cắm 1 1 0 29 17 58.62% 0 14 45 7.7
19 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 19 6.3
23 Toni Sunjic Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 3 33 6.7
24 Li Songyi Trung vệ 2 0 1 15 9 60% 0 2 20 6.7
6 Wang Shangyuan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 16 6.6
29 Yihao Zhong Cánh phải 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 46 6.7
33 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.5
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.6
32 Han Dong Tiền vệ phải 1 1 1 11 9 81.82% 0 2 16 7.1
2 Yixin Liu Defender 0 0 1 15 12 80% 0 0 26 6.3
14 Tianyu Gao Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 27 5.8

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 72 6.8
9 Gao Di Tiền đạo cắm 2 1 0 17 13 76.47% 0 2 30 7.2
31 Gu Bin Tiền vệ trái 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 52 6.5
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 25 6.6
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 13 50% 0 1 49 6.1
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 55 6.1
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo cắm 0 0 1 14 14 100% 0 3 20 6.5
17 Jean Evrard Kouassi Cánh trái 2 1 1 30 25 83.33% 0 1 46 7.8
2 Liang Nuo Heng Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 43 5.9
22 Cheng Jin Tiền vệ công 0 0 1 14 14 100% 0 0 18 6.6
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 37 75.51% 0 3 78 6.7
36 Lucas Possignolo Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 3 65 7.1
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.3
20 Wang dongsheng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.6
7 Donovan Ewolo Tiền đạo cắm 2 2 0 6 5 83.33% 0 1 14 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ