Vòng 30
17:15 ngày 14/04/2024
Heracles Almelo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
SC Heerenveen
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.75
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
9'
match goal 0 - 1 Che Nunnely
Marko Vejinovic match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Thom Haye
60'
match change Espen van Ee
Ra sân: Luuk Brouwers
60'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Patrik Walemark
Mario Engels
Ra sân: Sem Scheperman
match change
61'
Jetro Willems
Ra sân: Navajo Bakboord
match change
61'
Mohamed Sankoh
Ra sân: Marko Vejinovic
match change
74'
87'
match change Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Che Nunnely
88'
match goal 0 - 2 Pelle van Amersfoort
Kiến tạo: Thom Haye
90'
match change Charlie Webster
Ra sân: Simon Olsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
SC Heerenveen SC Heerenveen
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
399
 
Số đường chuyền
 
406
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
75
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mario Engels
44
Mohamed Sankoh
15
Jetro Willems
39
Lasse Wehmeyer
5
Jordy Bruijn
36
Timo Jansink
30
Diego Vannucci
12
Ruben Roosken
16
Fabian de Keijzer
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Brouwer
22
Oppegard
27
Leerdam
4
Sonnenbe...
19
Bakboord
18
Vejinovi...
14
Keersmae...
7
Ekango
32
Scheperm...
20
Hrustic
9
Hornkamp
13
Haart
15
Ali
4
Beek
5
Bochniew...
7
Kohlert
33
Haye
19
Olsson
24
Walemark
28
Brouwers
17
Nunnely
11
Amersfoo...

Substitutes

10
Loizos Loizou
25
Nathan Tjoe-A-On
40
Espen van Ee
14
Charlie Webster
26
Anas Tahiri
18
Ion Nicolaescu
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
6
Syb Van Ottele
21
Djenahro Nunumete
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Mario Engels 8
Mohamed Sankoh 44
Jetro Willems 15
Lasse Wehmeyer 39
Jordy Bruijn 5
Timo Jansink 36
Diego Vannucci 30
Ruben Roosken 12
Fabian de Keijzer 16
Heracles Almelo SC Heerenveen
10 Loizos Loizou
25 Nathan Tjoe-A-On
40 Espen van Ee
14 Charlie Webster
26 Anas Tahiri
18 Ion Nicolaescu
44 Andries Noppert
23 Jan Bekkema
6 Syb Van Ottele
21 Djenahro Nunumete

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3.67
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 2.2
4.1 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 0.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
43.6% Kiểm soát bóng 48.5%
11.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (32trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
6
HT-H/FT-T
2
4
0
3
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
5
2

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 38 34 89.47% 6 0 50 6.07
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 55 91.67% 0 1 70 6.28
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 18 6.18
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.07
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 43 7.08
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 4 1 2 34 30 88.24% 8 1 56 6.76
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 2 1 0 15 9 60% 1 3 28 6.43
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 16 94.12% 3 0 32 6.39
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 47 88.68% 2 0 67 6.28
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 1 0 0 52 48 92.31% 0 3 59 5.71
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 0 1 14 14 100% 4 0 35 6.32
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 3 0 68 6.33
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 5.98
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 14 70% 0 2 30 6.25

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 52 48 92.31% 6 0 72 8.22
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 1 30 23 76.67% 0 0 35 6.9
4 Sven van Beek Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 2 70 7.72
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 2 59 7.24
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 5 2 1 23 15 65.22% 1 3 33 7.8
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 12 7 58.33% 0 0 17 6.34
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 1 0 4 59 53 89.83% 4 0 84 7.35
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 1 1 1 48 39 81.25% 0 1 58 7.29
17 Che Nunnely Cánh phải 2 2 0 22 16 72.73% 3 1 36 7.11
25 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
10 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.44
24 Patrik Walemark Cánh phải 4 0 2 12 9 75% 3 0 25 6.81
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 4 2 51 7.37
14 Charlie Webster Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
40 Espen van Ee Midfielder 3 1 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ