Vòng 6
09:00 ngày 08/02/2023
Herediano
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Santos De Guapiles 1
Địa điểm: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.67
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Herediano Herediano
Phút
Santos De Guapiles Santos De Guapiles
Kennedy Rocha match yellow.png
4'
12'
match yellow.png Starling Matarrita
14'
match goal 0 - 1 Carlos Villegas
18'
match yellow.png Luis Hernandez
30'
match yellow.png Alexandre Lezcano Veliz
Yelstin Tejeda 1 - 1 match goal
39'
Jose de Jesus Godinez Navarro 2 - 1 match goal
60'
61'
match yellow.png Quiros D.
81'
match yellow.png Juan Diego Madrigal
87'
match yellow.png Cole A.
90'
match yellow.pngmatch red Juan Diego Madrigal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herediano Herediano
Santos De Guapiles Santos De Guapiles
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
131
 
Pha tấn công
 
107
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
54.67% Kiểm soát bóng 41.67%
12 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 2.2
6.4 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 2
54.5% Kiểm soát bóng 45.1%
12.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herediano (44trận)
Chủ Khách
Santos De Guapiles (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
5
8
HT-H/FT-T
4
6
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
3
7
6
0