Vòng Round 3
22:59 ngày 26/09/2023
Herfolge Boldklub Koge
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Lyngby

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.82
O 3
0.88
U 3
0.98
1
7.50
X
4.20
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.85
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Phút
Lyngby Lyngby
Janus Seehusen 1 - 0
Kiến tạo: Youssef Dhaflaoui
match goal
22'
27'
match yellow.png Pascal Gregor
Casper Jorgensen match yellow.png
42'
48'
match goal 1 - 1 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Rezan Corlu
55'
match goal 1 - 2 Rezan Corlu
Kiến tạo: Saevar Atli Magnusson
67'
match yellow.png Frederik Gytkjaer
Marcus Mustac Gudmann 2 - 2
Kiến tạo: Nemanja Cavnic
match goal
89'
90'
match yellow.png Tochi Phil Chukwuani
Mike Lindemann Jensen match yellow.png
91'
94'
match goal 2 - 3 Andri Lucas Gudjohnsen
110'
match goal 2 - 4 Pascal Gregor
Kiến tạo: Magnus Jensen
Nemanja Cavnic match yellow.png
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Lyngby Lyngby
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
18
10
 
Sút trúng cầu môn
 
14
8
 
Sút ra ngoài
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Corners (Overtime)
 
2
80
 
Pha tấn công
 
78
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5
41.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
42.8% Kiểm soát bóng 48.4%
9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herfolge Boldklub Koge (31trận)
Chủ Khách
Lyngby (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
6
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
1
3
1