Vòng 18
21:30 ngày 28/01/2023
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.78
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
3.00
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.78
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Union Berlin Union Berlin
44'
match goal 0 - 1 Danilho Doekhi
Kiến tạo: Christopher Trimmel
46'
match change Paul Seguin
Ra sân: Andras Schafer
50'
match yellow.png Khedira Rani
Jessic Ngankam
Ra sân: Wilfried Kanga Aka
match change
61'
67'
match goal 0 - 2 Paul Seguin
Kiến tạo: Sheraldo Becker
68'
match var Paul Seguin Goal (VAR xác nhận)
Florian Niederlechner
Ra sân: Jean-Paul Boetius
match change
69'
70'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
70'
match change Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Peter Pekarik
match change
77'
84'
match change Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
89'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Janik Haberer
90'
match yellow.png Paul Seguin
Kevin Prince Boateng match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
393
 
Số đường chuyền
 
368
70%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
48
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
28
20
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
120
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Niederlechner
24
Jessic Ngankam
27
Kevin Prince Boateng
34
Ivan Sunjic
17
Maximilian Mittelstadt
12
Tjark Ernst
42
Julian Eitschberger
31
Marton Dardai
39
Derry Scherhant
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-3-3
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Christen...
21
Plattenh...
20
Kempf
5
Uremovic
2
Pekarik
8
Serdar
29
Tousart
10
Boetius
23
Richter
18
Aka
14
Ngandoli
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
28
Trimmel
13
Schafer
8
Rani
19
Haberer
26
Roussill...
17
Behrens
27
Becker

Substitutes

23
Niko Gieselmann
11
Sven Michel
14
Paul Seguin
24
Genki Haraguchi
45
Theoson Jordan Siebatcheu
18
Josip Juranovic
37
Lennart Grill
3
Paul Jaeckel
40
Jamie Leweling
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Jessic Ngankam 24
Kevin Prince Boateng 27
Ivan Sunjic 34
Maximilian Mittelstadt 17
Tjark Ernst 12
Julian Eitschberger 42
Marton Dardai 31
Derry Scherhant 39
Hertha Berlin Union Berlin
23 Niko Gieselmann
11 Sven Michel
14 Paul Seguin
24 Genki Haraguchi
45 Theoson Jordan Siebatcheu
18 Josip Juranovic
37 Lennart Grill
3 Paul Jaeckel
40 Jamie Leweling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
50.67% Kiểm soát bóng 41%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3.3
44.1% Kiểm soát bóng 42.1%
13 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (33trận)
Chủ Khách
Union Berlin (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
7
HT-H/FT-T
0
1
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
5
2