Hertha Berlin
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 3)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
VfL Wolfsburg
4'
0 - 1 Mattias Svanberg
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Kiến tạo: Patrick Wimmer
Agustin Rogel
28'
Dodi Lukebakio Ngandoli
30'
31'
0 - 2 Maximilian Arnold
34'
0 - 3 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Mattias Svanberg
Kiến tạo: Mattias Svanberg
Marvin Plattenhardt
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
46'
Jessic Ngankam
Ra sân: Ivan Sunjic
Ra sân: Ivan Sunjic
46'
Filip Uremovic
Ra sân: Agustin Rogel
Ra sân: Agustin Rogel
46'
Derry Scherhant
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
64'
70'
Kevin Paredes
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
70'
Josua Guilavogui
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
72'
0 - 4 Bote Baku
Kiến tạo: Mattias Svanberg
Kiến tạo: Mattias Svanberg
79'
Omar Marmoush
Ra sân: Jakub Kaminski
Ra sân: Jakub Kaminski
79'
Bartol Franjic
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
83'
Luca Waldschmidt
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
86'
0 - 5 Omar Marmoush
Kiến tạo: Koen Casteels
Kiến tạo: Koen Casteels
Peter Pekarik
Ra sân: Jonjoe Kenny
Ra sân: Jonjoe Kenny
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
14
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
290
Số đường chuyền
404
70%
Chuyền chính xác
79%
20
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
37
Đánh đầu
31
14
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
5
21
Ném biên
25
16
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
4
89
Pha tấn công
98
25
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-2-3-1
4-3-3
VfL Wolfsburg
1
Christen...
17
Mittelst...
20
Kempf
3
Rogel
16
Kenny
34
Sunjic
29
Tousart
23
Richter
8
Serdar
14
Ngandoli
18
Aka
1
Casteels
20
Baku
3
Bornauw
4
Lacroix
5
Ven
32
Svanberg
27
Arnold
31
Gerhardt
39
Wimmer
23
Wind
16
Kaminski
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Filip Uremovic
5
Jessic Ngankam
24
Marvin Plattenhardt
21
Peter Pekarik
2
Derry Scherhant
39
Myziane Maolida
11
Tjark Ernst
12
Kevin Prince Boateng
27
Jean-Paul Boetius
10
VfL Wolfsburg
38
Bartol Franjic
33
Omar Marmoush
29
Josua Guilavogui
7
Luca Waldschmidt
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
2
Kilian Fischer
17
Maximilian Philipp
36
Lukas Ambros
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
3.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
2.7
6.1
Sút trúng cầu môn
4.1
45.7%
Kiểm soát bóng
46.2%
12.1
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (34trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
5
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
2
4
2
2