Hibernian
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
0.80
-1.5
1.08
1.08
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
7.60
7.60
X
4.80
4.80
2
1.35
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.91
0.91
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Celtic FC
28'
0 - 1 Aaron Mooy
36'
0 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: Carl Starfelt
Kiến tạo: Carl Starfelt
56'
0 - 3 Aaron Mooy
62'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
64'
0 - 4 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
Nohan Kenneh
Ra sân: Paul Hanlon
Ra sân: Paul Hanlon
65'
Aiden McGeady
Ra sân: Kyle Magennis
Ra sân: Kyle Magennis
66'
Harry McKirdy
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
66'
68'
Alexandro Bernabei
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
68'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ewan Henderson
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
80'
84'
Rocco Vata
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
84'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Celtic FC
5
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
6
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
16
7
Sút Phạt
9
30%
Kiểm soát bóng
70%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
267
Số đường chuyền
636
63%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu
12
5
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
9
20
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
59
Pha tấn công
125
37
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-2-3-1
4-3-3
Celtic FC
1
Marshall
16
Stevenso...
4
Hanlon
33
Kiranga
12
Cadden
11
Newell
5
Porteous
23
Youan
32
Campbell
7
Magennis
15
Nisbet
1
Hart
41
Hatate
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
13
Mooy
11
Abada
8
Furuhash...
38
Maeda
Đội hình dự bị
Hibernian
Aiden McGeady
46
Nohan Kenneh
6
Harry McKirdy
22
Ewan Henderson
18
Marijan Cabraja
3
Elias Hoff Melkersen
20
Mykola Kukharevych
99
William Fish
25
Ryan Schofield
13
Celtic FC
25
Alexandro Bernabei
7
Giorgos Giakoumakis
17
Joao Pedro Neves Filipe
49
James Forrest
69
Rocco Vata
88
Josip Juranovic
28
Oliver Abildgaard
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6.67
57%
Kiểm soát bóng
67%
8
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
3
1.3
Bàn thua
1.3
7.2
Phạt góc
7
1.6
Thẻ vàng
1.2
5.4
Sút trúng cầu môn
8.2
53.2%
Kiểm soát bóng
66.5%
9.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (46trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
3
1
9