Vòng 19
03:00 ngày 29/12/2022
Hibernian
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.80
-1.5
1.08
O 3
1.01
U 3
0.85
1
7.60
X
4.80
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Celtic FC Celtic FC
28'
match goal 0 - 1 Aaron Mooy
36'
match goal 0 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: Carl Starfelt
56'
match pen 0 - 3 Aaron Mooy
62'
match change James Forrest
Ra sân: Liel Abada
64'
match goal 0 - 4 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Reo Hatate
Nohan Kenneh
Ra sân: Paul Hanlon
match change
65'
Aiden McGeady
Ra sân: Kyle Magennis
match change
66'
Harry McKirdy
Ra sân: Kevin Nisbet
match change
66'
68'
match change Alexandro Bernabei
Ra sân: Greg Taylor
68'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ewan Henderson
Ra sân: Josh Campbell
match change
80'
84'
match change Rocco Vata
Ra sân: Matthew ORiley
84'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Celtic FC Celtic FC
5
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
16
7
 
Sút Phạt
 
9
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
267
 
Số đường chuyền
 
636
63%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
59
 
Pha tấn công
 
125
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

46
Aiden McGeady
6
Nohan Kenneh
22
Harry McKirdy
18
Ewan Henderson
3
Marijan Cabraja
20
Elias Hoff Melkersen
99
Mykola Kukharevych
25
William Fish
13
Ryan Schofield
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Marshall
16
Stevenso...
4
Hanlon
33
Kiranga
12
Cadden
11
Newell
5
Porteous
23
Youan
32
Campbell
7
Magennis
15
Nisbet
1
Hart
41
Hatate
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
13
Mooy
11
Abada
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

25
Alexandro Bernabei
7
Giorgos Giakoumakis
17
Joao Pedro Neves Filipe
49
James Forrest
69
Rocco Vata
88
Josip Juranovic
28
Oliver Abildgaard
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Aiden McGeady 46
Nohan Kenneh 6
Harry McKirdy 22
Ewan Henderson 18
Marijan Cabraja 3
Elias Hoff Melkersen 20
Mykola Kukharevych 99
William Fish 25
Ryan Schofield 13
Hibernian Celtic FC
25 Alexandro Bernabei
7 Giorgos Giakoumakis
17 Joao Pedro Neves Filipe
49 James Forrest
69 Rocco Vata
88 Josip Juranovic
28 Oliver Abildgaard
6 Moritz Jenz
31 Benjamin Siegrist

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
57% Kiểm soát bóng 67%
8 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 7
1.6 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 8.2
53.2% Kiểm soát bóng 66.5%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (46trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
3
1
9