Vòng 1
21:00 ngày 06/08/2023
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Saint Mirren
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
0.77
U 2.5
0.87
1
2.00
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
14'
match var Keanu Baccus Penalty awarded
15'
match pen 0 - 1 Mark OHara
17'
match goal 0 - 2 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Kiến tạo: Mark OHara
25'
match yellow.png Conor McMenamin
Jordan Obita
Ra sân: Allan Delferriere
match change
29'
Dylan Levitt
Ra sân: Josh Campbell
match change
29'
Jake Doyle-Hayes match yellow.png
35'
Christian Doidge match yellow.png
48'
Adam Le Fondre
Ra sân: Martin Boyle
match change
63'
68'
match change Alex Greive
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Adam Le Fondre 1 - 2
Kiến tạo: Christian Doidge
match goal
72'
77'
match change Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Conor McMenamin
80'
match yellow.png Keanu Baccus
James Jeggo
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
match change
81'
Christian Doidge 2 - 2
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
82'
89'
match goal 2 - 3 Alex Greive
Kiến tạo: Greg Kiltie
90'
match change James Bolton
Ra sân: Ryan Strain

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Saint Mirren Saint Mirren
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
422
 
Số đường chuyền
 
285
73%
 
Chuyền chính xác
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
72
 
Đánh đầu
 
46
37
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
84
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
James Jeggo
19
Adam Le Fondre
21
Jordan Obita
6
Dylan Levitt
2
Lewis Miller
20
Elias Hoff Melkersen
25
Maksymilian Boruc
26
Riley Harbottle
40
Reuben McAllister
Hibernian Hibernian 4-2-3-1
5-4-1 Saint Mirren Saint Mirren
1
Marshall
16
Stevenso...
4
Hanlon
5
Fish
28
Delferri...
11
Newell
8
Doyle-Ha...
7
Youan
32
Campbell
10
Boyle
23
Doidge
1
Hemming
23
Strain
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
3
Tanser
10
McMenami...
6
OHara
17
Baccus
11
Kiltie
20
Olusanya

Substitutes

21
Alex Greive
2
James Bolton
15
Caolan Stephen Boyd-Munce
19
Stav Nachmani
27
Peter Urminsky
18
Charles Dunne
8
Ryan Flynn
24
Lewis Jamieson
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
James Jeggo 14
Adam Le Fondre 19
Jordan Obita 21
Dylan Levitt 6
Lewis Miller 2
Elias Hoff Melkersen 20
Maksymilian Boruc 25
Riley Harbottle 26
Reuben McAllister 40
Hibernian Saint Mirren
21 Alex Greive
2 James Bolton
15 Caolan Stephen Boyd-Munce
19 Stav Nachmani
27 Peter Urminsky
18 Charles Dunne
8 Ryan Flynn
24 Lewis Jamieson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
6.7 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
53% Kiểm soát bóng 48.2%
8.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (49trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
4
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
8
3
7
4

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Tiền đạo cắm 3 2 0 7 6 85.71% 2 1 15 7.33
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 37 5.83
16 Lewis Stevenson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 41 68.33% 1 5 82 6.6
4 Paul Hanlon Trung vệ 0 0 0 61 45 73.77% 0 8 77 7.14
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 19 79.17% 7 2 40 6.68
10 Martin Boyle Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 1 1 21 5.9
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 0 0 2 44 37 84.09% 5 2 58 6.07
14 James Jeggo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.12
23 Christian Doidge Tiền đạo cắm 3 2 3 22 13 59.09% 0 10 30 8.49
8 Jake Doyle-Hayes Tiền vệ trụ 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 37 5.69
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 2 2 1 30 23 76.67% 0 0 41 7.11
7 Thody Elie Youan Tiền đạo cắm 2 1 4 25 18 72% 8 1 50 7.35
32 Josh Campbell Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.88
5 William Fish Defender 1 0 1 53 38 71.7% 0 6 61 6.35
28 Allan Delferriere 0 0 0 15 9 60% 1 1 20 5.68

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 33 6.28
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 33 27 81.82% 1 3 46 8.54
2 James Bolton 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.1
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 13 56.52% 0 5 34 7.27
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 13 52% 3 0 48 6.53
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 2 19 13 68.42% 2 0 31 7.42
17 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 1 2 41 7.05
23 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 26 66.67% 7 2 70 6.92
10 Conor McMenamin Cánh trái 1 0 2 24 17 70.83% 9 4 47 7.08
5 Richard Taylor Trung vệ 1 1 0 29 20 68.97% 0 4 48 6.59
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6
21 Alex Greive Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 0 7 6.65
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 24 4 16.67% 0 0 33 6.45
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Cánh trái 1 1 1 10 7 70% 0 1 23 7.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ