HIFK
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Honka Espoo
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.80
3.80
X
3.65
3.65
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Honka Espoo
Maximus Mikael Tainio
27'
Jusif Ali
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
46'
Aatu Kujanpaa 1 - 0
Kiến tạo: Jusif Ali
Kiến tạo: Jusif Ali
51'
62'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
62'
Florian Krebs
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
66'
Agon Sadiku
Ra sân: Aleksandar Katanic
Ra sân: Aleksandar Katanic
67'
1 - 1 Aldayr Hernandez
Kiến tạo: Ville Koski
Kiến tạo: Ville Koski
Eero Markkanen
70'
Serge Wilfried Kanon
Ra sân: Daan Klinkenberg
Ra sân: Daan Klinkenberg
79'
83'
Rasimus Konsta
Ra sân: Ville Koski
Ra sân: Ville Koski
83'
Saku Heiskanen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Keaton Isaksson
Ra sân: Eero Markkanen
Ra sân: Eero Markkanen
86'
86'
1 - 2 Agon Sadiku
Antonio Alberto Bastos Pimparel,Beto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Honka Espoo
2
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
6
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
7
Cứu thua
1
75
Pha tấn công
109
38
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
HIFK
4-3-3
4-5-1
Honka Espoo
13
Pimparel...
5
Saez
4
Klinkenb...
15
Nikki
88
Hing-Glo...
19
Tainio
6
Malolo
11
Kujanpaa
14
Lutumba-...
9
Markkane...
70
Ahadi
1
Rudakov
5
Aalto
21
Koski
23
Hernande...
20
Rale
17
Modesto
6
Voutilai...
8
Jansen
33
Tammileh...
15
Mensah
9
Katanic
Đội hình dự bị
HIFK
Jusif Ali
7
Felix Ferahyan
1
Jukka Halme
8
Keaton Isaksson
31
Serge Wilfried Kanon
55
Fortuna Namputu
24
Eetu Puro
21
Honka Espoo
47
Elias Aijala
19
Saku Heiskanen
11
Florian Krebs
12
Roope Paunio
16
Rasimus Konsta
14
Niilo Saarikivi
18
Agon Sadiku
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
54.33%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.4
3.4
Phạt góc
4.2
3.2
Thẻ vàng
2.1
4
Sút trúng cầu môn
3.1
48.7%
Kiểm soát bóng
20%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0