Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo
Makoto Akira Shibasaki 1 - 0
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
2'
Yoshifumi Kashiwa 2 - 0
Kiến tạo: Tomoya Fujii
Kiến tạo: Tomoya Fujii
8'
43'
2 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
45'
Anderson Jose Lopes de Souza
Hayao Kawabe
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
46'
54'
Lucas Fernandes
Makoto Akira Shibasaki
57'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
61'
67'
Taika Nakashima
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
70'
Yuki Nogami
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
70'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
82'
85'
Daihachi Okamura
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
85'
Shinji Ono
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
10
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
6
Cứu thua
4
86
Pha tấn công
94
52
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
4-2-3-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
33
Imazu
25
Chajima
10
Morishim...
30
Shibasak...
15
Fujii
29
Asano
18
Kashiwa
9
Silva
1
Sugeno
2
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
7
Fernande...
8
Kazuki
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
6
Takamine
11
Souza
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yuki Nogami
2
Yoichi Naganuma
41
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Ezequiel Santos Da Silva
14
Takuto Hayashi
1
Shun Ayukawa
23
Hayao Kawabe
8
Consadole Sapporo
44
Shinji Ono
3
Takahiro Yanagi
45
Taika Nakashima
34
Kojiro Nakano
24
Toya Nakamura
50
Daihachi Okamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
2.33
51.67%
Kiểm soát bóng
59%
15.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.4
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
3.9
1.2
Thẻ vàng
1.7
6.5
Sút trúng cầu môn
4.9
49.8%
Kiểm soát bóng
57.7%
12.2
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0