J-League 1
Vòng 5
12:00 ngày 19/03/2023
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Clear, 13℃~14℃

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.88 0.25 0.93 0.83 0.25 0.98 1.70 3.60 4.50 1.70 3.80 5.00 0.98 1 0.83 1.00 1 0.80
FT 0.95 0.75 0.90 0.88 0.75 0.98 1.70 3.60 4.50 1.70 3.80 5.00 1.03 2.5 0.83 1.05 2.5 0.80
Live - HT 0.88 0.25 0.93 0.80 0.25 1.00 1.70 3.60 4.50 1.67 3.80 5.00 0.98 1 0.83 0.98 1 0.83
FT 0.95 0.75 0.90 0.85 0.75 1.00 1.70 3.60 4.50 1.67 3.80 5.00 1.03 2.5 0.83 1.03 2.5 0.83
45 0 - 0 HT 0.88 0.25 0.93 0.73 0.25 1.08 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 0.98 1 0.83 0.95 1 0.85
FT 0.95 0.75 0.90 1.10 0.75 0.77 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 1.03 2.5 0.83 1.05 1.5 0.80
HT 0 - 0 FT 0.95 0.75 0.90 0.77 0.5 1.10 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 1.03 2.5 0.83 1.05 1.5 0.80
50 0 - 0 FT 0.95 0.75 0.90 0.85 0.5 1.00 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 1.03 2.5 0.83 1.05 1.5 0.80
80 0 - 0 FT 0.95 0.75 0.90 1.35 0.25 0.62 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 1.03 2.5 0.83 1.05 1.5 0.80
90+3 1 - 0 FT 0.95 0.75 0.90 0.40 0 2.00 1.70 3.60 4.50 1.80 2.75 8.00 1.03 2.5 0.83 1.05 1.5 0.80

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol
10'
Keiya Shiihashi
50'
Jay Roy Grot
Shuto Nakano↑Tsukasa Morishima↓
70'
72'
Takuto Kato↑Keiya Shiihashi↓
77'
Keiya Sento↑Mao Hosoya↓
77'
Matheus Goncalves Savio↑Kota Yamada↓
Ezequiel Santos Da Silva↑Takaaki Shichi↓
78'
Douglas Vieira da Silva↑Nassim Ben Khalifa↓
78'
Tsukasa Shiotani (Kiến tạo:Makoto Mitsuta) (1-0)
81'
Toshihiro Aoyama↑Gakuto Notsuda↓
90'
90'
Farzan Sana Mohammad↑Takumi Tsuchiya↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol

Substitutes

22
Goro Kawanami
15
Shuto Nakano
6
Toshihiro Aoyama
17
Taishi Matsumoto
14
Ezequiel Santos Da Silva
9
Douglas Vieira da Silva
23
Shun Ayukawa
Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-3 Kashiwa Reysol
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
16
Shichi
7
Notsuda
24
Higashi
11
Mitsuta
8
Kawamura
10
Morishim...
13
Khalifa
31
Morita
4
Koga
34
Tsuchiya
20
Tanaka
16
Katayama
6
Shiihash...
5
Takamine
2
Mitsumar...
19
Hosoya
17
Grot
11
Yamada

Substitutes

21
Masato Sasaki
24
Naoki Kawaguchi
41
Keiya Sento
10
Matheus Goncalves Savio
30
Takuto Kato
43
Farzan Sana Mohammad
9
Yuki Muto
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Shuto Nakano 15
Toshihiro Aoyama 6
Taishi Matsumoto 17
Ezequiel Santos Da Silva 14
Douglas Vieira da Silva 9
Shun Ayukawa 23
Kashiwa Reysol
21 Masato Sasaki
24 Naoki Kawaguchi
41 Keiya Sento
10 Matheus Goncalves Savio
30 Takuto Kato
43 Farzan Sana Mohammad
9 Yuki Muto

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
550
 
Số đường chuyền
 
337
13
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
31
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
98
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 1
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 42.67%
7.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.6
6.5 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 3.1
52.6% Kiểm soát bóng 50.1%
7.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0