Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.83
0.83
O
2
0.81
0.81
U
2
0.83
0.83
1
2.15
2.15
X
2.88
2.88
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus
Takumu Kawamura 1 - 0
29'
Shun Ayukawa
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
46'
Makoto Akira Shibasaki
56'
57'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
57'
Kensuke Nagai
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
57'
Ryoya Morishita
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
61'
1 - 1 Ryoya Morishita
63'
1 - 2 Kensuke Nagai
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
64'
Takaaki Shichi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
69'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
69'
70'
Kasper Junker
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
83'
86'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
20
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
1
Cứu thua
2
29
Ném biên
27
102
Pha tấn công
93
58
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Nagoya Grampus
22
Kawanami
19
Sasaki
3
Yamasaki
33
Shiotani
18
Kashiwa
17
Matsumot...
5
Matsumot...
11
Mitsuta
8
Kawamura
30
Shibasak...
28
Tanada
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
3
Yuuichi
34
Uchida
15
Inagaki
5
Nagasawa
33
Koda
10
Castro
21
Paula
9
Sakai
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Toshihiro Aoyama
6
Shun Ayukawa
23
Ezequiel Santos Da Silva
14
Takuto Hayashi
1
Takaaki Shichi
16
Jelani Reshaun Sumiyoshi
2
Douglas Vieira da Silva
9
Nagoya Grampus
46
Ryotaro Ishida
77
Kasper Junker
24
Akinari Kawazura
17
Ryoya Morishita
18
Kensuke Nagai
16
Yohei Takeda
6
Takuji Yonemoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
9.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
6
55%
Kiểm soát bóng
46.67%
6.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
0.7
7.5
Phạt góc
3.4
0.9
Thẻ vàng
2
6.1
Sút trúng cầu môn
3.9
55.9%
Kiểm soát bóng
44%
10.8
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (12trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3